Chebba: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chebba: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chebba |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tuynidi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tunisia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chebba mới nhất
-
01/03 20:00ChebbaRedeyef0 - 0Vòng 17
-
22/02 20:00Sfax RailwaysChebba1 - 0Vòng 16
-
15/02 20:00Espoir RogbaChebba0 - 1Vòng 15
-
08/02 20:00ChebbaCO Sidi Bouzid0 - 0Vòng 14
-
05/01 20:00BS BouhajlaChebba0 - 0Vòng 13
-
29/12 20:00ChebbaJerba Midoun2 - 0Vòng 12
-
25/12 20:00AS DjelmaChebba0 - 0Vòng 11
-
22/12 20:00ChebbaAS Agareb2 - 0Vòng 10
-
15/12 20:00Oceano KerkennahChebba 20 - 0Vòng 9
-
18/01 19:30ChebbaCroissant Msaken0 - 1
Lịch thi đấu Chebba sắp tới
-
08/10 21:00ChebbaAS Gabes? - ?Vòng 1
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 23 | 15 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 51 | T T T B T T |
2 | U.S.Monastir | 23 | 13 | 8 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | T H T T T H |
3 | ES du Sahel | 23 | 14 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 46 | T T T T B T |
4 | Club Africain | 23 | 12 | 8 | 3 | 30 | 14 | 16 | 44 | T B T T B T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 23 | 12 | 6 | 5 | 27 | 21 | 6 | 42 | B T B T B T |
6 | Stade tunisien | 22 | 11 | 7 | 4 | 24 | 14 | 10 | 40 | H B H B B T |
7 | Sifakesi | 23 | 8 | 8 | 7 | 22 | 16 | 6 | 32 | H T B B T H |
8 | Etoile Metlaoui | 22 | 8 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 31 | H T B T B T |
9 | Olympique de Beja | 23 | 7 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 28 | H H T B B B |
10 | C.A.Bizertin | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 23 | -4 | 23 | T H B T T B |
11 | AS Slimane | 22 | 5 | 7 | 10 | 15 | 26 | -11 | 22 | B B B H T T |
12 | Jeunesse Sportive Omrane | 22 | 3 | 11 | 8 | 17 | 31 | -14 | 20 | H H H B H B |
13 | AS Gabes | 23 | 4 | 6 | 13 | 15 | 31 | -16 | 18 | B B H T B B |
14 | US Ben Guerdane | 22 | 2 | 11 | 9 | 15 | 23 | -8 | 17 | B H H B B B |
15 | US Tataouine | 23 | 4 | 2 | 17 | 15 | 43 | -28 | 14 | B T T H B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 12 | 32 | -20 | 13 | B B B B B T |