HTTU Asgabat: tin tức, thông tin website facebook
CLB HTTU Asgabat: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | HTTU Asgabat |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Turkmenistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Turkmenistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả HTTU Asgabat mới nhất
-
07/11 19:00HTTU AsgabatFC MERW1 - 0Vòng 29
-
30/10 17:00Kopetdag AsgabatHTTU Asgabat0 - 0Vòng 28
-
16/10 19:00HTTU AsgabatSagadam FK0 - 0Vòng 27
-
03/10 18:30HTTU AsgabatFC Ahal1 - 0Vòng 26
-
22/09 19:00HTTU AsgabatNebitchi0 - 0Vòng 25
-
13/09 18:30HTTU AsgabatArkadag FK0 - 0Vòng 23
-
04/09 19:30FC MERWHTTU Asgabat0 - 0Vòng 22
-
29/08 19:30HTTU AsgabatKopetdag Asgabat0 - 0Vòng 21
-
24/08 20:00Sagadam FKHTTU Asgabat0 - 0Vòng 20
-
16/08 19:30FC AhalHTTU Asgabat1 - 0Vòng 19
Lịch thi đấu HTTU Asgabat sắp tới
-
23/11 19:00Arkadag FKHTTU Asgabat? - ?Vòng 30
-
30/11 19:00NebitchiHTTU Asgabat? - ?Vòng 32
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 24 | 24 | 0 | 0 | 119 | 17 | 102 | 72 | T T T T T T |
2 | FC Ahal | 26 | 20 | 1 | 5 | 61 | 25 | 36 | 61 | T T T T T T |
3 | FC Altyn Asyr | 25 | 17 | 2 | 6 | 62 | 27 | 35 | 53 | T T B T H B |
4 | Sagadam FK | 27 | 11 | 1 | 15 | 34 | 44 | -10 | 34 | T B H B B B |
5 | FC MERW | 27 | 10 | 2 | 15 | 19 | 54 | -35 | 32 | B B H B B T |
6 | Nebitchi | 26 | 8 | 3 | 15 | 23 | 51 | -28 | 27 | T B T T H H |
7 | HTTU Asgabat | 26 | 7 | 4 | 15 | 22 | 48 | -26 | 25 | B B B H T T |
8 | Kopetdag Asgabat | 27 | 4 | 5 | 18 | 18 | 55 | -37 | 17 | B B B B B T |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |