Yunnan Yukun: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB Yunnan Yukun: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Yunnan Yukun
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Trung Quốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Trung Quốc
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động Yuxi Plateau Sports Center Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jorn Andersen
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Yunnan Yukun mới nhất

  • 20/04 14:30
    Changchun Yatai
    Yunnan Yukun
    0 - 0
    Vòng 8
  • 16/04 18:35
    Chengdu Rongcheng FC
    Yunnan Yukun
    1 - 0
    Vòng 7
  • 12/04 18:35
    Wuhan Three Towns
    Yunnan Yukun
    3 - 0
    Vòng 6
  • 06/04 19:00
    Yunnan Yukun
    Qingdao Manatee 1
    0 - 0
    Vòng 5
  • 02/04 17:00
    Shanghai Shenhua
    Yunnan Yukun 1
    0 - 1
    Vòng 4
  • 28/03 19:00
    1 Shenzhen Xinpengcheng
    Yunnan Yukun
    1 - 2
    Vòng 3
  • 01/03 19:00
    Yunnan Yukun
    Zhejiang Greentown
    0 - 1
    Vòng 2
  • 22/02 19:00
    1 Yunnan Yukun
    Beijing Guoan 1
    0 - 0
    Vòng 1
  • 03/11 13:30
    Liaoning Tieren
    Yunnan Yukun
    1 - 0
    Vòng 30
  • 26/10 13:30
    Yunnan Yukun
    Dalian Zhixing
    2 - 0
    Vòng 29

Lịch thi đấu Yunnan Yukun sắp tới

BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Changchun XIdu Football Club 5 3 1 1 6 3 3 10 T T T B H
2 Wuxi Wugou 5 2 3 0 7 2 5 9 T H T H H
3 Shandong Taishan B 5 2 3 0 6 3 3 9 H H T H T
4 Langfang City of Glory 5 2 3 0 6 4 2 9 H H T H T
5 Jiangxi Liansheng FC 5 2 3 0 5 3 2 9 H H T T H
6 Shanghai Port B 5 2 0 3 8 6 2 6 T T B B B
7 Rizhao Yuqi 5 1 3 1 3 3 0 6 H H B T H
8 Haimen Codion 5 1 3 1 4 7 -3 6 H H B T H
9 Bei Li Gong 5 1 1 3 4 5 -1 4 B B B T H
10 Xi an Ronghai 5 0 4 1 1 6 -5 4 H B H H H
11 Hubei Istar 5 0 3 2 1 5 -4 3 B H H B H
12 Taian Tiankuang 5 0 1 4 2 6 -4 1 B H B B B