Qingdao Red Lions: tin tức, thông tin website facebook
CLB Qingdao Red Lions: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Qingdao Red Lions |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tomaz Kavcic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Qingdao Red Lions mới nhất
-
15/03 18:30Chongqing TonglianglongQingdao Red Lions1 - 1Vòng 1
-
03/11 13:30Heilongjiang Lava SpringQingdao Red Lions1 - 0Vòng 30
-
26/10 13:30Qingdao Red LionsNanjing City1 - 0Vòng 29
-
19/10 14:00Yanbian LongdingQingdao Red Lions0 - 0Vòng 28
-
12/10 18:30Qingdao Red LionsLiaoning Tieren0 - 1Vòng 27
-
05/10 18:30Suzhou DongwuQingdao Red Lions1 - 1Vòng 26
-
27/09 18:30Qingdao Red LionsGuangzhou Evergrande1 - 0Vòng 25
-
21/09 18:30Yunnan YukunQingdao Red Lions1 - 0Vòng 24
-
16/09 18:30Qingdao Red LionsJiangxi Liansheng FC1 - 2Vòng 23
-
06/09 18:30Qingdao Red LionsShanghai Jiading Huilong0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Qingdao Red Lions sắp tới
-
29/03 14:30Qingdao Red LionsYanbian Longding? - ?Vòng 2
-
05/04 14:30Qingdao Red LionsDalian Kun City? - ?Vòng 3
-
12/04 14:00Dingnan GanlianQingdao Red Lions? - ?Vòng 4
-
22/04 18:00Shanghai Jiading HuilongQingdao Red Lions? - ?Vòng 5
-
26/04 14:30Qingdao Red LionsLiaoning Tieren? - ?Vòng 6
-
04/05 18:30Foshan NanshiQingdao Red Lions? - ?Vòng 7
-
11/05 14:30Qingdao Red LionsSuzhou Dongwu? - ?Vòng 8
-
17/05 18:30Shijiazhuang KungfuQingdao Red Lions? - ?Vòng 9
-
26/05 14:30Qingdao Red LionsNantong Zhiyun? - ?Vòng 10
-
18/04 13:00Jiangxi Liansheng FCQingdao Red Lions? - ?
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Shanghai Port B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Wuxi Wugou | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Haimen Codion | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | Shandong Taishan B | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Xi an Ronghai | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Rizhao Yuqi | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Langfang City of Glory | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Taian Tiankuang | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Bei Li Gong | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Hubei Istar | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |