Jinan XingZhou: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jinan XingZhou: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jinan XingZhou |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Zaozhuang City Cultural and Sports Cente |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Xin Wei |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jinan XingZhou mới nhất
-
05/11 13:30Dongguan GuanlianJinan XingZhou1 - 0Vòng 30
-
28/10 13:30Jinan XingZhouWuxi Wugou0 - 1Vòng 29
-
21/10 14:30Dantong TengyueJinan XingZhou0 - 0Vòng 28
-
18/10 14:30Nanjing CityJinan XingZhou0 - 1Vòng 27
-
14/10 15:00Jinan XingZhouSuzhou Dongwu0 - 0Vòng 26
-
09/10 18:30Qingdao Youth IslandJinan XingZhou 20 - 1Vòng 25
-
17/09 18:30Jinan XingZhouShanghai Jiading Huilong1 - 0Vòng 24
-
13/09 18:301 Jinan XingZhouGuangzhou Evergrande2 - 1Vòng 23
-
10/09 18:00Yanbian LongdingJinan XingZhou1 - 0Vòng 22
-
02/09 18:30Jiangxi Liansheng FCJinan XingZhou1 - 1Vòng 21
Lịch thi đấu Jinan XingZhou sắp tới
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation