La Horquetta Rangers FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB La Horquetta Rangers FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | La Horquetta Rangers FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trinidad và Tobago |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trinidad và Tobago |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả La Horquetta Rangers FC mới nhất
-
15/02 06:001 Central FCLa Horquetta Rangers FC2 - 1Vòng 11
-
09/02 05:00AC Port Of SpainLa Horquetta Rangers FC0 - 0Vòng 10
-
01/02 05:00La Horquetta Rangers FCCunupia FC3 - 0Vòng 9
-
25/01 04:00FC PhoenixLa Horquetta Rangers FC0 - 1Vòng 8
-
19/01 06:00La Horquetta Rangers FCSan Juan Jabloteh1 - 3Vòng 7
-
13/01 04:00La Horquetta Rangers FCPrison Service FC0 - 0Vòng 6
-
04/01 05:00Trinidad Tobago Police FCLa Horquetta Rangers FC0 - 2Vòng 5
-
27/12 06:00National Defense ForcesLa Horquetta Rangers FC3 - 1Vòng 4
-
21/12 07:00La Horquetta Rangers FCPoint Fortin FC0 - 1Vòng 3
-
14/12 07:00La Horquetta Rangers FCClub Sando1 - 1Vòng 2
Lịch thi đấu La Horquetta Rangers FC sắp tới
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 11 | 11 | 0 | 0 | 43 | 11 | 32 | 33 | T T T T T T |
2 | Central FC | 11 | 8 | 0 | 3 | 31 | 20 | 11 | 24 | T B T B T T |
3 | Trinidad Tobago Police FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 36 | 19 | 17 | 22 | T B T T T T |
4 | San Juan Jabloteh | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 16 | 9 | 21 | T T T H T T |
5 | AC Port Of Spain | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 14 | 9 | 21 | T T T H H H |
6 | Caledonia AIA | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 22 | -3 | 19 | B T B T B T |
7 | Club Sando | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 12 | B T B T B B |
8 | La Horquetta Rangers FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 19 | 22 | -3 | 10 | H B H T H B |
9 | FC Phoenix | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 24 | -10 | 9 | B B H B H H |
10 | Prison Service FC | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 6 | H B B B B B |
11 | Point Fortin FC | 11 | 2 | 0 | 9 | 11 | 28 | -17 | 6 | B B B B B B |
12 | Cunupia FC | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 45 | -35 | 4 | B T B B H B |