Caledonia AIA: tin tức, thông tin website facebook
CLB Caledonia AIA: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Caledonia AIA |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trinidad và Tobago |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trinidad và Tobago |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Caledonia AIA mới nhất
-
16/02 06:00Caledonia AIACunupia FC1 - 1Vòng 11
-
10/02 03:50Caledonia AIASan Juan Jabloteh1 - 0Vòng 10
-
02/02 06:00Prison Service FCCaledonia AIA1 - 0Vòng 9
-
27/01 06:00Caledonia AIATrinidad Tobago Police FC1 - 1Vòng 8
-
20/01 05:00Point Fortin FCCaledonia AIA0 - 1Vòng 7
-
11/01 05:001 Caledonia AIANational Defense Forces0 - 3Vòng 6
-
04/01 06:00Club SandoCaledonia AIA 11 - 2Vòng 5
-
27/12 04:00Caledonia AIAFC Phoenix0 - 1Vòng 4
-
22/12 04:00Caledonia AIACentral FC0 - 1Vòng 3
-
16/12 06:00AC Port Of SpainCaledonia AIA0 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu Caledonia AIA sắp tới
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 11 | 11 | 0 | 0 | 43 | 11 | 32 | 33 | T T T T T T |
2 | Central FC | 11 | 8 | 0 | 3 | 31 | 20 | 11 | 24 | T B T B T T |
3 | Trinidad Tobago Police FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 36 | 19 | 17 | 22 | T B T T T T |
4 | San Juan Jabloteh | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 16 | 9 | 21 | T T T H T T |
5 | AC Port Of Spain | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 14 | 9 | 21 | T T T H H H |
6 | Caledonia AIA | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 22 | -3 | 19 | B T B T B T |
7 | Club Sando | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 12 | B T B T B B |
8 | La Horquetta Rangers FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 19 | 22 | -3 | 10 | H B H T H B |
9 | FC Phoenix | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 24 | -10 | 9 | B B H B H H |
10 | Prison Service FC | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 6 | H B B B B B |
11 | Point Fortin FC | 11 | 2 | 0 | 9 | 11 | 28 | -17 | 6 | B B B B B B |
12 | Cunupia FC | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 45 | -35 | 4 | B T B B H B |