Winterthur: tin tức, thông tin website facebook
CLB Winterthur: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Winterthur |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1896/5/10 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fussball Club Winterthur, Postfach 1014, 8401 Winterthur, Switzerland |
Sân vận động | Stadion Schutzenwiese |
Sức chứa sân vận động | 14,987 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bruno Berner |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcwinterthur.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Winterthur mới nhất
-
26/01 02:30WinterthurLugano2 - 0Vòng 20
-
19/01 00:00Young BoysWinterthur0 - 0Vòng 19
-
15/12 00:00WinterthurLuzern3 - 2Vòng 18
-
08/12 22:30ServetteWinterthur1 - 0Vòng 17
-
01/12 20:15WinterthurFC Sion0 - 1Vòng 16
-
24/11 00:00GrasshopperWinterthur0 - 0Vòng 15
-
10/11 00:00WinterthurLausanne Sports0 - 0Vòng 14
-
11/01 18:00WinterthurLuzern1 - 1
-
08/01 20:00WinterthurVaduz0 - 0
-
06/12 02:30WinterthurLausanne Sports0 - 2
Lịch thi đấu Winterthur sắp tới
-
02/02 22:30YverdonWinterthur? - ?Vòng 21
-
05/02 00:00WinterthurFC Zurich? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 28 | 7 | 35 | T B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 46 | 22 | 24 | 34 | T H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 31 | 5 | 33 | H T B T H T |
4 | Lausanne Sports | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 25 | 8 | 31 | T H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 30 | 28 | 2 | 31 | B T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 28 | -2 | 30 | B H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 33 | 26 | 7 | 29 | H B H T H T |
8 | FC Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 26 | B T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 29 | -4 | 25 | H T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | H H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 29 | -13 | 18 | H B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 43 | -25 | 14 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs