Vaduz: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vaduz: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vaduz |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1931/12/31 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Schwefelstrasse 20 9490 Vaduz |
Sân vận động | Rheinpark Stadion |
Sức chứa sân vận động | 4,548 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Alessandro Mangiarratti |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcvaduz.li/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vaduz mới nhất
-
09/11 02:15VaduzNeuchatel Xamax1 - 0Vòng 14
-
02/11 01:30Stade OuchyVaduz1 - 1Vòng 13
-
27/10 20:15FC Wil 1900Vaduz0 - 0Vòng 12
-
19/10 23:001 VaduzThun0 - 0Vòng 11
-
05/10 23:00AarauVaduz0 - 0Vòng 10
-
29/09 19:15VaduzBellinzona2 - 0Vòng 9
-
25/09 01:15Etoile CarougeVaduz1 - 0Vòng 8
-
21/09 01:15VaduzAarau2 - 3Vòng 7
-
11/10 16:00FC ZurichVaduz1 - 1
-
06/09 19:00VaduzLuzern1 - 0
Lịch thi đấu Vaduz sắp tới
-
23/11 01:30Stade NyonnaisVaduz? - ?Vòng 15
-
30/11 00:00VaduzSchaffhausen? - ?Vòng 16
-
07/12 00:00BellinzonaVaduz? - ?Vòng 17
-
14/12 00:00VaduzEtoile Carouge? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 13 | 14 | 28 | T H B T T T |
2 | Etoile Carouge | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 20 | 6 | 26 | B T T H T B |
3 | Neuchatel Xamax | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 27 | -3 | 22 | B T B T B B |
4 | Aarau | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 21 | T H T T B T |
5 | Vaduz | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 20 | -2 | 20 | T H T H H T |
6 | Bellinzona | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | B H H B B B |
7 | Stade Ouchy | 14 | 3 | 7 | 4 | 26 | 20 | 6 | 16 | T H H H H T |
8 | FC Wil 1900 | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 21 | 0 | 15 | T H B H T H |
9 | Schaffhausen | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | -5 | 15 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 14 | 3 | 1 | 10 | 19 | 37 | -18 | 10 | B B T B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation