Thun: tin tức, thông tin website facebook
CLB Thun: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Thun |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1898 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Thun Postfach 2151 3601 Thun Switzerland |
Sân vận động | Arena Thun |
Sức chứa sân vận động | 7,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcthun.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Thun mới nhất
-
01/04 01:15Stade OuchyThun1 - 0Vòng 28
-
29/03 02:15ThunNeuchatel Xamax1 - 0Vòng 27
-
15/03 02:15Etoile CarougeThun0 - 0Vòng 26
-
09/03 22:30ThunStade Ouchy 10 - 0Vòng 25
-
01/03 02:15ThunStade Nyonnais 11 - 2Vòng 24
-
23/02 20:15FC Wil 1900Thun0 - 1Vòng 23
-
15/02 02:15AarauThun1 - 0Vòng 22
-
09/02 22:30ThunBellinzona1 - 0Vòng 21
-
01/02 01:30SchaffhausenThun0 - 1Vòng 20
-
20/03 19:00Lausanne SportsThun1 - 1
Lịch thi đấu Thun sắp tới
-
05/04 01:15ThunSchaffhausen? - ?Vòng 29
-
12/04 01:15Stade NyonnaisThun? - ?Vòng 30
-
19/04 01:15ThunFC Wil 1900? - ?Vòng 31
-
26/04 01:15Neuchatel XamaxThun? - ?Vòng 32
-
03/05 01:15ThunAarau? - ?Vòng 33
-
10/05 01:15VaduzThun? - ?Vòng 34
-
17/05 01:15BellinzonaThun? - ?Vòng 35
-
24/05 01:15ThunEtoile Carouge? - ?Vòng 36
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 53 | T T T H H H |
2 | Thun | 28 | 15 | 8 | 5 | 49 | 32 | 17 | 53 | T H T H T B |
3 | Etoile Carouge | 28 | 13 | 8 | 7 | 45 | 35 | 10 | 47 | H T T H H T |
4 | Stade Ouchy | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 36 | 6 | 38 | B T B B T T |
5 | Vaduz | 27 | 9 | 10 | 8 | 35 | 37 | -2 | 37 | H B B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 27 | 9 | 9 | 9 | 42 | 36 | 6 | 36 | T B B T H T |
7 | Neuchatel Xamax | 28 | 11 | 3 | 14 | 48 | 51 | -3 | 36 | T H B T B T |
8 | Bellinzona | 28 | 7 | 9 | 12 | 31 | 42 | -11 | 30 | H H B B B H |
9 | Stade Nyonnais | 28 | 7 | 5 | 16 | 36 | 57 | -21 | 26 | T H B B T B |
10 | Schaffhausen | 28 | 6 | 6 | 16 | 31 | 52 | -21 | 24 | B B H T B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation