Stade Nyonnais: tin tức, thông tin website facebook
CLB Stade Nyonnais: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Stade Nyonnais |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Route de Genève 37, 1260 Nyon |
Sân vận động | Colovray |
Sức chứa sân vận động | 6,480 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.stadenyonnais.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Stade Nyonnais mới nhất
-
02/11 02:15Stade NyonnaisThun0 - 3Vòng 13
-
26/10 01:15AarauStade Nyonnais0 - 0Vòng 12
-
19/10 00:30Stade NyonnaisFC Wil 19000 - 1Vòng 11
-
05/10 01:15Etoile CarougeStade Nyonnais0 - 1Vòng 10
-
28/09 00:30Stade NyonnaisAarau0 - 1Vòng 9
-
24/09 00:301 Neuchatel XamaxStade Nyonnais0 - 1Vòng 8
-
21/09 00:30Stade NyonnaisEtoile Carouge1 - 2Vòng 7
-
31/08 00:30Stade NyonnaisStade Ouchy0 - 2Vòng 6
-
25/08 21:30ThunStade Nyonnais1 - 1Vòng 5
-
15/09 21:30Stade NyonnaisBasel 10 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
Lịch thi đấu Stade Nyonnais sắp tới
-
09/11 01:30Stade OuchyStade Nyonnais? - ?Vòng 14
-
23/11 00:00Stade NyonnaisVaduz? - ?Vòng 15
-
30/11 00:00BellinzonaStade Nyonnais? - ?Vòng 16
-
07/12 00:00Stade NyonnaisNeuchatel Xamax? - ?Vòng 17
-
14/12 00:00SchaffhausenStade Nyonnais? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 26 | T B T T H T |
2 | Thun | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 25 | H T H B T T |
3 | Neuchatel Xamax | 13 | 7 | 1 | 5 | 23 | 25 | -2 | 22 | T B T B T B |
4 | Bellinzona | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | T B H H B B |
5 | Aarau | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 18 | B T H T T B |
6 | Vaduz | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T H T H H |
7 | FC Wil 1900 | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 19 | 0 | 14 | H T H B H T |
8 | Schaffhausen | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 22 | -5 | 14 | T B B B B T |
9 | Stade Ouchy | 13 | 2 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 13 | B T H H H H |
10 | Stade Nyonnais | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 31 | -14 | 10 | B B B T B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation