St. Gallen: tin tức, thông tin website facebook
CLB St. Gallen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | St. Gallen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1879 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | St. Gallen Postfach 14 9009 St. Gallen Switzerland |
Sân vận động | Kybunpark |
Sức chứa sân vận động | 11,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Peter Zeidler |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcsg.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả St. Gallen mới nhất
-
10/11 22:30GrasshopperSt. Gallen0 - 1Vòng 14
-
03/11 02:30St. GallenFC Sion0 - 0Vòng 13
-
31/10 02:30St. GallenWinterthur1 - 1Vòng 12
-
27/10 20:151 FC SionSt. Gallen 12 - 1Vòng 11
-
20/10 21:30BaselSt. Gallen1 - 1Vòng 10
-
06/10 21:301 St. GallenServette1 - 0Vòng 9
-
28/09 23:00YverdonSt. Gallen0 - 0Vòng 8
-
08/11 03:00Larne FCSt. Gallen1 - 1A
-
24/10 23:45St. GallenFiorentina1 - 0A
-
03/10 23:45Cercle BruggeSt. Gallen3 - 0A
Lịch thi đấu St. Gallen sắp tới
-
24/11 22:30St. GallenYverdon? - ?Vòng 15
-
01/12 00:00Young BoysSt. Gallen? - ?Vòng 16
-
08/12 00:00St. GallenBasel? - ?Vòng 17
-
15/12 00:00FC ZurichSt. Gallen? - ?Vòng 18
-
19/01 00:00ServetteSt. Gallen? - ?Vòng 19
-
26/01 00:00St. GallenLausanne Sports? - ?Vòng 20
-
29/11 00:45St. GallenBacka Topola? - ?A
-
13/12 03:00St. GallenVitoria Guimaraes? - ?A
-
20/12 03:00HeidenheimerSt. Gallen? - ?A
-
04/12 23:00St. GallenBellinzona? - ?
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 15 | 7 | 26 | H T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 35 | 15 | 20 | 25 | T T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 25 | H B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 21 | 2 | 25 | H T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 25 | 19 | 6 | 20 | H B H H H T |
7 | Lausanne Sports | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 20 | 2 | 20 | H T T T T B |
8 | FC Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 15 | H T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 31 | -21 | 11 | T B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs