Schaffhausen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Schaffhausen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Schaffhausen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1896/7/1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fussball Club Schaffhausen Postfach 479 8201 Schaffhausen Switzerland |
Sân vận động | Anfahrt |
Sức chứa sân vận động | 7,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcschaffhausen.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Schaffhausen mới nhất
-
16/03 00:001 Stade OuchySchaffhausen0 - 0Vòng 26
-
08/03 01:30SchaffhausenVaduz1 - 1Vòng 25
-
02/03 00:00AarauSchaffhausen2 - 0Vòng 24
-
22/02 02:15SchaffhausenNeuchatel Xamax1 - 1Vòng 23
-
15/02 01:30SchaffhausenEtoile Carouge0 - 0Vòng 22
-
08/02 01:30Stade NyonnaisSchaffhausen0 - 1Vòng 21
-
05/02 01:30SchaffhausenStade Ouchy0 - 0Vòng 15
-
01/02 01:30SchaffhausenThun0 - 1Vòng 20
-
26/01 00:00BellinzonaSchaffhausen 11 - 0Vòng 19
-
15/01 19:00BaselSchaffhausen2 - 0
Lịch thi đấu Schaffhausen sắp tới
-
08/11 22:00SchaffhausenRotkreuz? - ?
-
29/03 01:30SchaffhausenFC Wil 1900? - ?Vòng 27
-
01/04 01:15Neuchatel XamaxSchaffhausen? - ?Vòng 28
-
05/04 01:15ThunSchaffhausen? - ?Vòng 29
-
12/04 01:15SchaffhausenStade Ouchy? - ?Vòng 30
-
19/04 01:15Etoile CarougeSchaffhausen? - ?Vòng 31
-
26/04 01:15SchaffhausenAarau? - ?Vòng 32
-
03/05 01:15FC Wil 1900Schaffhausen? - ?Vòng 33
-
10/05 01:15SchaffhausenStade Nyonnais? - ?Vòng 34
-
17/05 01:15VaduzSchaffhausen? - ?Vòng 35
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 28 | 19 | 51 | T T T T T H |
2 | Thun | 26 | 14 | 8 | 4 | 47 | 28 | 19 | 50 | T B T H T H |
3 | Etoile Carouge | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 32 | 9 | 43 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 26 | 9 | 10 | 7 | 35 | 36 | -1 | 37 | T H B B H T |
5 | FC Wil 1900 | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B T H |
6 | Neuchatel Xamax | 26 | 10 | 3 | 13 | 41 | 47 | -6 | 33 | B H T H B T |
7 | Stade Ouchy | 26 | 8 | 8 | 10 | 38 | 36 | 2 | 32 | B T B T B B |
8 | Bellinzona | 26 | 7 | 8 | 11 | 30 | 38 | -8 | 29 | B B H H B B |
9 | Schaffhausen | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H B B H T |
10 | Stade Nyonnais | 26 | 6 | 5 | 15 | 32 | 55 | -23 | 23 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation