La Chaux-de-Fonds: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB La Chaux-de-Fonds: Thông tin mới nhất

Tên chính thức La Chaux-de-Fonds
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1894/7/4
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Sỹ
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Thụy Sỹ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Case postale 565 2301 La Chaux-de-Fonds
Sân vận động la Charrière
Sức chứa sân vận động 12,700 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fccnet.ch/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả La Chaux-de-Fonds mới nhất

  • 27/03 02:00
    La Sarraz-Eclepens
    La Chaux-de-Fonds
    0 - 0
    Vòng 20
  • 22/03 23:30
    Chenois
    La Chaux-de-Fonds 1
    3 - 0
    Vòng 21
  • 08/03 22:00
    La Chaux-de-Fonds
    Portalban/Gletterens
    0 - 0
    Vòng 19
  • 01/03 22:00
    La Chaux-de-Fonds
    FC Coffrane
    1 - 1
    Vòng 18
  • 22/02 22:00
    La Chaux-de-Fonds
    Yverdon II
    2 - 0
    Vòng 17
  • 24/11 20:30
    Monthey
    La Chaux-de-Fonds
    0 - 0
    Vòng 16
  • 17/11 20:00
    Servette U21
    La Chaux-de-Fonds
    1 - 0
    Vòng 15
  • 09/11 22:30
    La Chaux-de-Fonds
    Grand-Lancy
    0 - 0
    Vòng 14
  • 02/11 21:00
    FC Sion U21
    La Chaux-de-Fonds
    0 - 0
    Vòng 13
  • 26/10 22:00
    La Chaux-de-Fonds
    Stade Payerne
    1 - 0
    Vòng 12

Lịch thi đấu La Chaux-de-Fonds sắp tới

  • 29/03 23:00
    La Chaux-de-Fonds
    Meyrin
    ? - ?
    Vòng 22
  • 05/04 21:00
    FC Naters
    La Chaux-de-Fonds
    ? - ?
    Vòng 23
  • 12/04 21:00
    La Chaux-de-Fonds
    Lausanne SportsU21
    ? - ?
    Vòng 24
  • 19/04 22:00
    Echallens
    La Chaux-de-Fonds
    ? - ?
    Vòng 25
  • 26/04 21:00
    La Chaux-de-Fonds
    Koniz
    ? - ?
    Vòng 26
  • 03/05 22:00
    Stade Payerne
    La Chaux-de-Fonds
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 21:00
    La Chaux-de-Fonds
    FC Sion U21
    ? - ?
    Vòng 28
  • 17/05 21:00
    Grand-Lancy
    La Chaux-de-Fonds
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 21:00
    La Chaux-de-Fonds
    Servette U21
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 24 16 3 5 54 33 21 51 T B T B T T
2 FC Rapperswil-Jona 24 14 3 7 47 28 19 45 H B T T T T
3 Kriens 24 12 8 4 52 34 18 44 H T H T B T
4 Basuli B team 24 11 7 6 42 37 5 40 H B H T T B
5 Breitenrain 24 11 5 8 39 38 1 38 H H T B B B
6 Grand Saconnex 24 8 13 3 49 32 17 37 T H H T H T
7 Bulle 24 10 4 10 33 34 -1 34 T H B B T B
8 Vevey Sports 24 8 10 6 47 52 -5 34 B H B H H T
9 Bruhl SG 24 10 4 10 40 47 -7 34 T T T B T B
10 Zurich B team 24 9 6 9 42 33 9 33 H H H B T T
11 FC Luzern U21 24 7 9 8 40 43 -3 30 H H H H B B
12 SC Cham 24 6 10 8 31 36 -5 28 H H H H T B
13 Young Boys U21 24 8 4 12 30 38 -8 28 H B B T B T
14 Delemont 24 7 5 12 31 36 -5 26 H T H B B T
15 FC Paradiso 24 6 7 11 20 32 -12 25 H H H H B T
16 Baden 24 7 2 15 25 42 -17 23 T B B T B B
17 Bavois 24 5 6 13 27 38 -11 21 B H H B T B
18 Lugano U21 24 5 6 13 28 44 -16 21 B H B T B B