FC Sion: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Sion: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Sion |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1909 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | C.P. 32 1921 Martigny-Croix |
Sân vận động | Stade Tourbillon |
Sức chứa sân vận động | 19,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV David Bettoni |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-sion.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Sion mới nhất
-
03/11 02:30St. GallenFC Sion0 - 0Vòng 13
-
31/10 02:301 FC SionFC Zurich0 - 0Vòng 12
-
27/10 20:151 FC SionSt. Gallen 12 - 1Vòng 11
-
20/10 01:30ServetteFC Sion1 - 0Vòng 10
-
05/10 23:00FC SionYverdon 10 - 1Vòng 9
-
29/09 19:15FC ZurichFC Sion1 - 0Vòng 8
-
22/09 21:30FC SionLugano0 - 0Vòng 7
-
12/10 16:00FC SionStade Ouchy1 - 0
-
06/09 22:00FC SionFC Annecy0 - 0
-
14/09 01:00YF Juventus ZurichFC Sion0 - 1
Lịch thi đấu FC Sion sắp tới
-
10/11 20:15FC SionLuzern? - ?Vòng 14
-
24/11 00:00Lausanne SportsFC Sion? - ?Vòng 15
-
01/12 00:00WinterthurFC Sion? - ?Vòng 16
-
08/12 00:00FC SionYoung Boys? - ?Vòng 17
-
15/12 00:00YverdonFC Sion? - ?Vòng 18
-
19/01 00:00FC SionGrasshopper? - ?Vòng 19
-
26/01 00:00BaselFC Sion? - ?Vòng 20
-
02/02 00:00LuganoFC Sion? - ?Vòng 21
-
05/02 00:00FC SionServette? - ?Vòng 22
-
04/12 23:00BaselFC Sion? - ?
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 26 | T B T T H T |
2 | Thun | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 25 | H T H B T T |
3 | Neuchatel Xamax | 13 | 7 | 1 | 5 | 23 | 25 | -2 | 22 | T B T B T B |
4 | Bellinzona | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | T B H H B B |
5 | Aarau | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 18 | B T H T T B |
6 | Vaduz | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T H T H H |
7 | FC Wil 1900 | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 19 | 0 | 14 | H T H B H T |
8 | Schaffhausen | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 22 | -5 | 14 | T B B B B T |
9 | Stade Ouchy | 13 | 2 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 13 | B T H H H H |
10 | Stade Nyonnais | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 31 | -14 | 10 | B B B T B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation