Trelleborgs FF (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Trelleborgs FF (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Trelleborgs FF (W) |
Tên khác | Trelleborgs FF Nữ |
Biệt danh | Trelleborgs FF Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Thuỵ Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Trelleborgs FF (W) mới nhất
-
09/11 20:00Trelleborgs FF NữKristianstads DFF Nữ0 - 2Vòng 26
-
02/11 21:00AIK Solna NữTrelleborgs FF Nữ2 - 0Vòng 25
-
19/10 18:00Brommapojkarna NữTrelleborgs FF Nữ1 - 0Vòng 24
-
12/10 20:00Trelleborgs FF NữOrebro Nữ2 - 1Vòng 23
-
05/10 20:00Vaxjo NữTrelleborgs FF Nữ0 - 1Vòng 22
-
28/09 20:00Trelleborgs FF NữDjurgardens Nữ0 - 0Vòng 21
-
22/09 20:00Linkopings NữTrelleborgs FF Nữ1 - 0Vòng 20
-
15/09 20:00Trelleborgs FF NữVittsjo GIK Nữ0 - 2Vòng 19
-
08/09 20:00Pitea IF NữTrelleborgs FF Nữ1 - 0Vòng 18
-
07/11 01:00Malmo NữTrelleborgs FF Nữ1 - 0
Lịch thi đấu Trelleborgs FF (W) sắp tới
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | T H T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | B B B T H B |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |