Osters IF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Osters IF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Osters IF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1930-4-20 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Tipshallen Hejaregatan 352 46 Vaxjo |
Sân vận động | Varendsvallen |
Sức chứa sân vận động | 15,062 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Srdjan Tufegdzic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.osterfotboll.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Osters IF mới nhất
-
03/11 21:00Osters IFSkovde AIK5 - 0Vòng 29
-
27/10 21:00OrebroOsters IF 10 - 1Vòng 28
-
20/10 20:00Osters IFVarbergs BoIS FC2 - 0Vòng 27
-
06/10 20:00IK OddevoldOsters IF0 - 1Vòng 26
-
01/10 00:00Osters IFUtsiktens BK2 - 0Vòng 25
-
24/09 00:00GIF SundsvallOsters IF0 - 0Vòng 24
-
19/09 00:00Osters IFTrelleborgs FF2 - 1Vòng 23
-
14/09 00:00Landskrona BoISOsters IF0 - 0Vòng 22
-
31/08 20:00Osters IFSandvikens IF2 - 1Vòng 21
-
25/08 20:00Gefle IFOsters IF 11 - 1Vòng 20
Lịch thi đấu Osters IF sắp tới
-
09/11 21:00Degerfors IFOsters IF? - ?Vòng 30
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 29 | 15 | 10 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T B H H |
2 | Osters IF | 29 | 14 | 9 | 6 | 53 | 30 | 23 | 51 | T T H B T T |
3 | Landskrona BoIS | 29 | 14 | 7 | 8 | 46 | 31 | 15 | 49 | B B T B T H |
4 | Helsingborg | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 32 | 8 | 47 | T T B T H B |
5 | Sandvikens IF | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 39 | 9 | 43 | B T T B H B |
6 | Orgryte | 29 | 11 | 8 | 10 | 48 | 42 | 6 | 41 | H H B T H T |
7 | IK Brage | 29 | 11 | 7 | 11 | 30 | 28 | 2 | 40 | T B B T B B |
8 | Trelleborgs FF | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 38 | -8 | 39 | H B T B T B |
9 | Orebro | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 34 | 1 | 38 | H T H T B T |
10 | Utsiktens BK | 29 | 10 | 8 | 11 | 36 | 38 | -2 | 38 | H B T H T B |
11 | Varbergs BoIS FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 44 | 43 | 1 | 36 | B H H T H T |
12 | IK Oddevold | 29 | 8 | 12 | 9 | 34 | 44 | -10 | 36 | H T H H H T |
13 | Gefle IF | 29 | 8 | 8 | 13 | 37 | 51 | -14 | 32 | H B T H B T |
14 | Ostersunds FK | 29 | 8 | 7 | 14 | 29 | 43 | -14 | 31 | H B B T B B |
15 | GIF Sundsvall | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | B T B B H T |
16 | Skovde AIK | 29 | 5 | 9 | 15 | 24 | 50 | -26 | 24 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation