Orebro (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Orebro (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Orebro (W) |
Tên khác | Orebro Nữ |
Biệt danh | Orebro Nữ |
Năm/Ngày thành lập | 1980 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Eyragatan 1, 70225 Orebro |
Sân vận động | Behrn Arena |
Sức chứa sân vận động | 13,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kiforebro.se |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Orebro (W) mới nhất
-
16/03 23:00AIK Solna NữOrebro Nữ1 - 1D
-
09/03 23:00Orebro NữKristianstads DFF Nữ0 - 0D
-
01/03 21:00IFK Norrkoping DFK NữOrebro Nữ0 - 0D
-
08/02 00:00Orebro NữAIK Solna Nữ0 - 1
-
09/11 20:00Orebro NữVaxjo Nữ1 - 0Vòng 26
-
05/11 01:00BK Hacken NữOrebro Nữ2 - 0Vòng 25
-
19/10 20:00Orebro NữIFK Norrkoping DFK Nữ0 - 0Vòng 24
-
12/10 20:00Trelleborgs FF NữOrebro Nữ2 - 1Vòng 23
-
06/10 20:00Orebro NữAIK Solna Nữ0 - 0Vòng 22
-
01/10 00:00Hammarby NữOrebro Nữ0 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Orebro (W) sắp tới
-
29/03 01:30Orebro NữIK Uppsala Nữ? - ?
-
13/04 20:00Gamla Upsala SK NữOrebro Nữ? - ?Vòng 1
-
20/04 20:00Orebro NữTrelleborgs FF Nữ? - ?Vòng 2
-
27/04 20:00Orebro NữIK Uppsala Nữ? - ?Vòng 3
-
04/05 20:00Sunnana SK NữOrebro Nữ? - ?Vòng 4
-
11/05 20:00Orebro NữBollstanas Sk Nữ? - ?Vòng 5
-
18/05 20:00Eskilstuna United NữOrebro Nữ? - ?Vòng 6
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brommapojkarna (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Hammarby (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | AIK Solna (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Malmo (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Djurgardens (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Rosengard (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Vittsjo GIK (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | BK Hacken (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Kristianstads DFF (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Pitea IF (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Linkopings (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Vaxjo (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
14 | Alingsas (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |