Landskrona BoIS: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Landskrona BoIS: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Landskrona BoIS
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1915-2-7
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Thụy Điển
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Box65426125Landskrona
Sân vận động Landskrona IP
Sức chứa sân vận động 12,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Billy Magnusson
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.landskronabois.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Landskrona BoIS mới nhất

Lịch thi đấu Landskrona BoIS sắp tới

  • 09/11 21:00
    Utsiktens BK
    Landskrona BoIS
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 29 15 10 4 49 26 23 55 T T T B H H
2 Osters IF 29 14 9 6 53 30 23 51 T T H B T T
3 Landskrona BoIS 29 14 7 8 46 31 15 49 B B T B T H
4 Helsingborg 29 13 8 8 40 32 8 47 T T B T H B
5 Sandvikens IF 29 12 7 10 48 39 9 43 B T T B H B
6 Orgryte 29 11 8 10 48 42 6 41 H H B T H T
7 IK Brage 29 11 7 11 30 28 2 40 T B B T B B
8 Trelleborgs FF 29 11 6 12 30 38 -8 39 H B T B T B
9 Orebro 29 10 8 11 35 34 1 38 H T H T B T
10 Utsiktens BK 29 10 8 11 36 38 -2 38 H B T H T B
11 Varbergs BoIS FC 29 9 9 11 44 43 1 36 B H H T H T
12 IK Oddevold 29 8 12 9 34 44 -10 36 H T H H H T
13 Gefle IF 29 8 8 13 37 51 -14 32 H B T H B T
14 Ostersunds FK 29 8 7 14 29 43 -14 31 H B B T B B
15 GIF Sundsvall 29 8 7 14 26 40 -14 31 B T B B H T
16 Skovde AIK 29 5 9 15 24 50 -26 24 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation