IK Oddevold: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB IK Oddevold: Thông tin mới nhất

Tên chính thức IK Oddevold
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1932
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Thụy Điển
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Box 85 45115 UDDEVALLA
Sân vận động Rimnersvallen
Sức chứa sân vận động 15,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.oddevold.se
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả IK Oddevold mới nhất

Lịch thi đấu IK Oddevold sắp tới

BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Stockholm Internazionale 29 21 4 4 69 24 45 67 T T H T T T
2 Umea FC 29 20 6 3 68 35 33 66 H B T H T T
3 Assyriska United IK 29 20 2 7 63 27 36 62 T T B B T B
4 Hammarby TFF 29 14 7 8 52 28 24 49 T H T H T T
5 Vasalunds IF 29 12 7 10 43 33 10 43 T H B T T B
6 IF Karlstad Fotboll 29 13 4 12 47 40 7 43 B B T T B B
7 Karlbergs BK 29 12 7 10 46 45 1 43 H B T B B T
8 Sollentuna United 29 11 8 10 46 57 -11 41 H T B B B T
9 Orebro Syrianska IF 29 8 11 10 41 43 -2 35 H H H H H T
10 AFC Eskilstuna 29 8 9 12 48 56 -8 33 B H H T T T
11 IFK Stocksund 29 8 8 13 56 61 -5 32 T H T H B B
12 Assyriska 29 8 8 13 44 57 -13 32 B H H B H B
13 FBK Karlstad 29 7 7 15 44 60 -16 28 B T B H H B
14 Pitea IF 29 7 6 16 27 59 -32 27 B B T H B T
15 Taby 29 5 6 18 33 61 -28 21 T H B H B B
16 Friska Viljor FC 29 5 6 18 36 77 -41 21 B H B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation