Halmstads: tin tức, thông tin website facebook
CLB Halmstads: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Halmstads |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914-3-6 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Box22330106Halmstad |
Sân vận động | Orjans Vall |
Sức chứa sân vận động | 15,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Magnus Haglund |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.halmstadsbk.se |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Halmstads mới nhất
-
03/11 22:30HalmstadsDjurgardens0 - 0Vòng 29
-
27/10 22:30HackenHalmstads0 - 0Vòng 28
-
19/10 22:30HalmstadsIK Sirius FK2 - 0Vòng 27
-
05/10 20:00HammarbyHalmstads0 - 0Vòng 26
-
29/09 19:00HalmstadsIFK Norrkoping FK0 - 0Vòng 25
-
27/09 00:00HalmstadsKalmar1 - 2Vòng 24
-
24/09 00:00IFK GoteborgHalmstads0 - 0Vòng 23
-
15/09 21:30HalmstadsElfsborg0 - 1Vòng 22
-
31/08 22:30Mjallby AIFHalmstads3 - 1Vòng 21
-
27/08 00:00HalmstadsVasteras SK FK0 - 1Vòng 20
Lịch thi đấu Halmstads sắp tới
-
10/11 21:00AIK SolnaHalmstads? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 29 | 18 | 8 | 3 | 65 | 24 | 41 | 62 | T T H H T H |
2 | Hammarby | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 24 | 24 | 54 | T B T T T H |
3 | AIK Solna | 29 | 16 | 3 | 10 | 41 | 40 | 1 | 51 | T T B T T B |
4 | Djurgardens | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 34 | 8 | 50 | T H H B T B |
5 | Mjallby AIF | 29 | 13 | 8 | 8 | 43 | 35 | 8 | 47 | H B T T H H |
6 | GAIS | 29 | 13 | 6 | 10 | 34 | 33 | 1 | 45 | T B B H H T |
7 | Elfsborg | 29 | 13 | 5 | 11 | 52 | 44 | 8 | 44 | H T B B B T |
8 | Hacken | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 50 | 4 | 42 | B T T T B B |
9 | IK Sirius FK | 29 | 12 | 5 | 12 | 46 | 44 | 2 | 41 | B T T B B H |
10 | Brommapojkarna | 29 | 8 | 10 | 11 | 45 | 51 | -6 | 34 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 54 | -19 | 34 | H B B H T T |
12 | Halmstads | 29 | 10 | 3 | 16 | 31 | 45 | -14 | 33 | H H B T T T |
13 | IFK Goteborg | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 42 | -9 | 31 | H T T B B H |
14 | IFK Varnamo | 29 | 7 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | H H H H B T |
15 | Kalmar | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 58 | -21 | 27 | H B H B T H |
16 | Vasteras SK FK | 29 | 5 | 5 | 19 | 25 | 43 | -18 | 20 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation