Kelkit Belediye Hurriyet: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kelkit Belediye Hurriyet: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kelkit Belediye Hurriyet |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kelkit Belediye Hurriyet mới nhất
-
22/03 18:00UsaksporKelkit Belediye Hurriyet 21 - 1Vòng 25
-
16/03 18:00Kelkit Belediye HurriyetFatsa Belediyespor 11 - 0Vòng 24
-
09/03 18:00Turk Metal 1963Kelkit Belediye Hurriyet1 - 0Vòng 23
-
02/03 18:00Kelkit Belediye HurriyetInegol Kafkas Genclik 10 - 1Vòng 22
-
16/02 18:00Kelkit Belediye HurriyetNevsehirspor Genclik 11 - 0Vòng 20
-
08/02 18:00Beykoz Ishakli SporKelkit Belediye Hurriyet 10 - 1Vòng 19
-
02/02 18:00Kelkit Belediye HurriyetBalikesirspor1 - 1Vòng 18
-
26/01 18:00Etimesgut Belediye SporKelkit Belediye Hurriyet1 - 0Vòng 17
-
19/01 18:00Kelkit Belediye HurriyetTire 2021 FK0 - 1Vòng 16
-
15/12 18:00Kelkit Belediye HurriyetCayelispor0 - 1Vòng 15
Lịch thi đấu Kelkit Belediye Hurriyet sắp tới
-
26/03 18:00Mazidagi FosfatspoKelkit Belediye Hurriyet? - ?Vòng 26
-
06/04 19:00Kelkit Belediye HurriyetSilivrispor? - ?Vòng 27
-
13/04 19:00MuglasporKelkit Belediye Hurriyet? - ?Vòng 28
-
20/04 19:00Kelkit Belediye HurriyetYeni Amasya Spor? - ?Vòng 29
-
26/04 19:00CayelisporKelkit Belediye Hurriyet? - ?Vòng 30
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 24 | 17 | 3 | 4 | 59 | 21 | 38 | 54 | T B T T T T |
2 | Mardin BB | 24 | 16 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 53 | T T B T H T |
3 | Orduspor | 24 | 14 | 4 | 6 | 52 | 22 | 30 | 46 | H B T H B B |
4 | Agri 1970 Spor | 24 | 14 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 46 | B T T H T T |
5 | Kahramanmaras Bld | 24 | 12 | 7 | 5 | 41 | 19 | 22 | 43 | H T H B T B |
6 | Zonguldak | 24 | 12 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 41 | H B B T H B |
7 | Turk Metal Kirikkale | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 39 | H T T B H T |
8 | Nilufer Belediye | 24 | 9 | 9 | 6 | 35 | 23 | 12 | 36 | H T T T B B |
9 | 1926 Polatli Belediye | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 46 | -13 | 28 | B T H B T T |
10 | Talasgucu Belediyespor | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 35 | -10 | 27 | B B T H T B |
11 | Bergama Belediyespor | 24 | 6 | 7 | 11 | 33 | 45 | -12 | 25 | H H H H B B |
12 | Nigde Belediyespor | 24 | 5 | 7 | 12 | 26 | 45 | -19 | 22 | H B B H B T |
13 | Denizlispor | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 50 | -27 | 22 | T H H T H B |
14 | Tepecik Bld | 24 | 4 | 7 | 13 | 20 | 41 | -21 | 19 | T H B H T T |
15 | EdirnesporGenclik | 24 | 4 | 5 | 15 | 18 | 48 | -30 | 17 | H H B B B T |
16 | Turgutluspor | 24 | 2 | 5 | 17 | 27 | 51 | -24 | 11 | B B B B B B |