Hakkarigucu SK (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Hakkarigucu SK (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hakkarigucu SK (W) |
Tên khác | Hakkarigucu SK Nữ |
Biệt danh | Hakkarigucu SK Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hakkarigucu SK (W) mới nhất
-
03/11 19:00Unye Gucu FK NữHakkarigucu SK Nữ0 - 1Vòng 7
-
13/10 15:00Hakkarigucu SK NữCekmekoy (nữ)1 - 0Vòng 6
-
06/10 17:00Fomget Genclik NữHakkarigucu SK Nữ0 - 0Vòng 5
-
29/09 16:00Hakkarigucu SK NữALG Spor Nữ0 - 2Vòng 4
-
22/09 20:00Pendik Camlikspor NữHakkarigucu SK Nữ1 - 0Vòng 3
-
15/09 16:00Hakkarigucu SK NữKDZ Ereglispor Nữ0 - 0Vòng 2
-
08/09 20:00Hakkarigucu SK NữFatih Vatan Spor Nữ1 - 2Vòng 1
-
05/05 18:001 Atasehir Belediyesi (W)Hakkarigucu SK (W) 11 - 0Vòng 30
-
28/04 16:00Hakkarigucu SK (W)Trabzonspor (W)5 - 1Vòng 29
-
21/04 16:00Amedspor (W)Hakkarigucu SK (W)0 - 0Vòng 28
Lịch thi đấu Hakkarigucu SK (W) sắp tới
-
30/04 16:00Hakkarigucu SK (w)Yabancilar (w)? - ?Vòng 20
-
10/11 16:00Hakkarigucu SK NữTrabzonspor Nữ? - ?Vòng 8
-
17/11 18:00Bornova Hitabspor (W)Hakkarigucu SK Nữ? - ?Vòng 9
-
23/11 18:00Hakkarigucu SK NữGalatasaray SK Nữ? - ?Vòng 10
-
08/12 18:00Fenerbahce SK NữHakkarigucu SK Nữ? - ?Vòng 11
-
15/12 18:00Hakkarigucu SK NữAmedspor Nữ? - ?Vòng 12
-
22/12 18:00Besiktas NữHakkarigucu SK Nữ? - ?Vòng 13
-
26/01 18:00Fatih Vatan Spor NữHakkarigucu SK Nữ? - ?Vòng 14
-
02/02 18:00KDZ Ereglispor NữHakkarigucu SK Nữ? - ?Vòng 15
-
09/02 18:00Hakkarigucu SK NữPendik Camlikspor Nữ? - ?Vòng 16
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 1 | 28 | 21 | T T T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 16 | H T T T T T |
3 | Pendik Camlikspor (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 3 | 16 | 15 | T T T B B T |
4 | ALG Spor (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 14 | H T T T T B |
5 | Besiktas (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | H B T T T T |
6 | Galatasaray SK (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 12 | T T T B T |
7 | Trabzonspor (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 2 | 6 | 12 | T T B T B T |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 7 | 2 | 9 | B B B T T B |
9 | Amedspor (W) | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | H T H B H B |
10 | Hakkarigucu SK (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 7 | T B B B T H |
11 | Unye Gucu FK (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | T B H B B H |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 4 | B T B B H B |
13 | Cekmekoy (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 54 | -54 | 0 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 21 | -21 | -3 | B B B B B B |