Dudulluspor (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Dudulluspor (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dudulluspor (W) |
Tên khác | Dudulluspor Nữ |
Biệt danh | Dudulluspor Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dudulluspor (W) mới nhất
-
02/11 18:30Dudulluspor NữTelsizspor Nữ2 - 0
-
14/02 18:00Dudulluspor NữTelsizspor Nữ 11 - 0
-
10/02 16:00Horozkent SK NữDudulluspor Nữ0 - 0
-
24/01 16:00Soma Zaferspor NữDudulluspor Nữ1 - 0
-
14/01 16:10Samsun Yabancilar Pazari (W)Dudulluspor Nữ0 - 1
-
07/01 18:00Dudulluspor NữBagcilar Evrenspor Nữ0 - 0
-
29/11 18:20Bagcilar Evrenspor NữDudulluspor Nữ0 - 0
-
15/11 18:00Dudulluspor NữSoma Zaferspor Nữ0 - 1
-
12/05 16:00Dudulluspor (W)Kirecburnu (W)0 - 0Vòng 6
-
03/05 16:00Kirecburnu (W)Dudulluspor (W)0 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Dudulluspor (W) sắp tới
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 1 | 28 | 21 | T T T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 16 | H T T T T T |
3 | Pendik Camlikspor (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 3 | 16 | 15 | T T T B B T |
4 | ALG Spor (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 14 | H T T T T B |
5 | Besiktas (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | H B T T T T |
6 | Galatasaray SK (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 12 | T T T B T |
7 | Trabzonspor (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 2 | 6 | 12 | T T B T B T |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 7 | 2 | 9 | B B B T T B |
9 | Amedspor (W) | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | H T H B H B |
10 | Hakkarigucu SK (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 7 | T B B B T H |
11 | Unye Gucu FK (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | T B H B B H |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 4 | B T B B H B |
13 | Cekmekoy (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 54 | -54 | 0 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 21 | -21 | -3 | B B B B B B |