Besiktas (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Besiktas (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Besiktas (W) |
Tên khác | Besiktas Nữ |
Biệt danh | Besiktas Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Besiktas (W) mới nhất
-
22/03 18:00Galatasaray SK NữBesiktas Nữ1 - 0Vòng 21
-
16/03 18:00Besiktas NữBornova Hitabspor (W)2 - 0Vòng 20
-
09/03 18:00Trabzonspor NữBesiktas Nữ0 - 0Vòng 19
-
02/03 18:001 Besiktas NữUnye Gucu FK Nữ 11 - 1Vòng 18
-
15/02 18:00Cekmekoy (nữ)Besiktas Nữ0 - 2Vòng 17
-
09/02 18:00Besiktas NữFomget Genclik Nữ0 - 0Vòng 16
-
02/02 18:00ALG Spor NữBesiktas Nữ0 - 1Vòng 15
-
26/01 21:00Besiktas NữPendik Camlikspor Nữ0 - 0Vòng 14
-
22/12 18:001 Besiktas NữHakkarigucu SK Nữ 13 - 0Vòng 13
-
15/12 18:201 Fatih Vatan Spor NữBesiktas Nữ1 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu Besiktas (W) sắp tới
-
27/03 18:00Besiktas NữFenerbahce SK Nữ? - ?Vòng 22
-
06/04 18:00Amedspor NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 23
-
13/04 18:00Besiktas NữKDZ Ereglispor Nữ? - ?Vòng 24
-
20/04 18:00Besiktas NữFatih Vatan Spor Nữ? - ?Vòng 25
-
27/04 18:00Hakkarigucu SK NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 26
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 77 | 8 | 69 | 55 | T T T H T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 60 | 13 | 47 | 55 | T T T T T T |
3 | Galatasaray SK (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 63 | 23 | 40 | 43 | H T T H T T |
4 | Besiktas (W) | 21 | 14 | 1 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | B T T B T B |
5 | ALG Spor (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 47 | 24 | 23 | 42 | T H T B B T |
6 | Trabzonspor (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 17 | 22 | 39 | H B T T B H |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 21 | 11 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 38 | H T T B T H |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 33 | 24 | 9 | 27 | B B T H T T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 27 | H H B T T H |
10 | Amedspor (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 43 | -16 | 20 | T B B B T B |
11 | Bornova Hitabspor (W) | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 45 | -25 | 16 | T B B T B B |
12 | Unye Gucu FK (W) | 21 | 4 | 4 | 13 | 24 | 51 | -27 | 16 | B B B H B H |
13 | Cekmekoy (W) | 21 | 1 | 0 | 20 | 9 | 131 | -122 | 3 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 22 | 0 | 0 | 22 | 0 | 66 | -66 | 0 | B B B B B B |