Altay Spor Kulubu: tin tức, thông tin website facebook
CLB Altay Spor Kulubu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Altay Spor Kulubu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 690 SOK. NO:8 METRO YANI GAZ?EM?R |
Sân vận động | Altay Alsancak Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,737 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV sinan kaloglu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.altay.org.tr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Altay Spor Kulubu mới nhất
-
16/02 18:00Altay Spor KulubuBatman Petrolspor0 - 1Vòng 23
-
12/02 18:00FethiyesporAltay Spor Kulubu0 - 0Vòng 22
-
08/02 18:00Altay Spor KulubuBeykozspor 19081 - 0Vòng 21
-
01/02 18:00KastamonusporAltay Spor Kulubu1 - 0Vòng 20
-
26/01 18:00Altay Spor KulubuAnkaraspor FK 11 - 0Vòng 19
-
19/01 18:00ErzincansporAltay Spor Kulubu2 - 1Vòng 18
-
22/12 18:00KirklarelisporAltay Spor Kulubu1 - 0Vòng 17
-
14/12 18:00Altay Spor KulubuIsparta 32 Spor0 - 1Vòng 16
-
08/12 18:00Kepez BelediyesporAltay Spor Kulubu 13 - 0Vòng 15
-
30/11 18:00Altay Spor KulubuInegolspor3 - 0Vòng 14
Lịch thi đấu Altay Spor Kulubu sắp tới
-
26/05 22:00Altay Spor KulubuAltinordu? - ?
-
23/02 18:00Altay Spor KulubuIskenderun FK? - ?Vòng 24
-
02/03 22:00Karaman Belediyesi SporAltay Spor Kulubu? - ?Vòng 25
-
09/03 22:00Altay Spor KulubuHekimoglu Trabzon? - ?Vòng 26
-
16/03 22:00Adana 1954Altay Spor Kulubu? - ?Vòng 27
-
22/03 22:00Altay Spor KulubuAltinordu? - ?Vòng 28
-
26/03 22:00SariyerAltay Spor Kulubu? - ?Vòng 29
-
06/04 21:00Altay Spor KulubuAfjet Afyonspor? - ?Vòng 30
-
13/04 21:00InegolsporAltay Spor Kulubu? - ?Vòng 31
-
20/04 21:00Altay Spor KulubuKepez Belediyespor? - ?Vòng 32
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 25 | 17 | 3 | 5 | 40 | 20 | 20 | 54 | B T H T T T |
2 | Karagumruk | 25 | 13 | 7 | 5 | 41 | 23 | 18 | 46 | H T H T T H |
3 | Erzurum BB | 25 | 13 | 4 | 8 | 37 | 20 | 17 | 43 | T T H T B T |
4 | Genclerbirligi | 25 | 12 | 7 | 6 | 31 | 21 | 10 | 43 | T T T H T T |
5 | Bandirmaspor | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 31 | 3 | 40 | B B B T B T |
6 | Corum Belediyespor | 25 | 10 | 8 | 7 | 32 | 24 | 8 | 38 | T B T B T B |
7 | Keciorengucu | 25 | 10 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 37 | B T T H T B |
8 | Istanbulspor | 25 | 11 | 3 | 11 | 36 | 28 | 8 | 36 | T T B T B B |
9 | Umraniyespor | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 33 | 2 | 36 | B T T B T H |
10 | Amedspor | 25 | 8 | 11 | 6 | 25 | 23 | 2 | 35 | H B H B T H |
11 | Boluspor | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 29 | 3 | 34 | T B H H B H |
12 | Erokspor | 25 | 9 | 7 | 9 | 33 | 31 | 2 | 34 | T T H H T B |
13 | Sakaryaspor | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 34 | -2 | 34 | T B H T T H |
14 | Manisa BB Spor | 25 | 10 | 3 | 12 | 35 | 34 | 1 | 33 | B T H B B T |
15 | Pendikspor | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 29 | -2 | 33 | T B T B T B |
16 | 76 Igdir Belediye spor | 25 | 9 | 5 | 11 | 27 | 28 | -1 | 32 | B H B T B T |
17 | Ankaragucu | 25 | 9 | 4 | 12 | 30 | 27 | 3 | 31 | T B B B B H |
18 | S.Urfaspor | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 34 | -4 | 29 | B B T B B H |
19 | Adanaspor | 25 | 4 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 20 | B H B T B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 24 | 0 | 0 | 24 | 10 | 84 | -74 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation