Adana 1954: tin tức, thông tin website facebook
CLB Adana 1954: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Adana 1954 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Adana 1954 mới nhất
-
01/02 18:00KirklarelisporAdana 19540 - 0Vòng 20
-
26/01 18:00Adana 1954Isparta 32 Spor 11 - 1Vòng 19
-
19/01 18:001 Kepez BelediyesporAdana 19540 - 0Vòng 18
-
22/12 18:00InegolsporAdana 19541 - 0Vòng 17
-
15/12 18:00Adana 1954Afjet Afyonspor5 - 0Vòng 16
-
08/12 18:00SariyerAdana 19541 - 0Vòng 15
-
30/11 18:00Adana 1954Altinordu0 - 0Vòng 14
-
23/11 18:00Iskenderun FKAdana 1954 12 - 1Vòng 13
-
17/11 18:00Hekimoglu TrabzonAdana 19540 - 0Vòng 12
-
04/12 17:30AmedsporAdana 19540 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Lịch thi đấu Adana 1954 sắp tới
-
08/02 18:00Adana 1954Erzincanspor? - ?Vòng 21
-
12/02 22:00Ankaraspor FKAdana 1954? - ?Vòng 22
-
16/02 22:00Adana 1954Kastamonuspor? - ?Vòng 23
-
23/02 22:00Beykozspor 1908Adana 1954? - ?Vòng 24
-
02/03 22:00Adana 1954Fethiyespor? - ?Vòng 25
-
09/03 22:00Batman PetrolsporAdana 1954? - ?Vòng 26
-
16/03 22:00Adana 1954Altay Spor Kulubu? - ?Vòng 27
-
22/03 22:00Karaman Belediyesi SporAdana 1954? - ?Vòng 28
-
26/03 22:00Adana 1954Hekimoglu Trabzon? - ?Vòng 29
-
06/04 21:00Adana 1954Iskenderun FK? - ?Vòng 30
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 18 | 13 | 2 | 3 | 47 | 14 | 33 | 41 | T T T T T T |
2 | Mardin BB | 18 | 12 | 4 | 2 | 34 | 12 | 22 | 40 | T T B T T T |
3 | Sebat Genclikspor | 18 | 12 | 3 | 3 | 40 | 16 | 24 | 39 | B T T H T T |
4 | Zonguldak | 18 | 11 | 3 | 4 | 24 | 12 | 12 | 36 | B H H T T B |
5 | Kahramanmaras Bld | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 10 | 21 | 35 | B T T H T T |
6 | Agri 1970 Spor | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 17 | 11 | 33 | T T T H H T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 18 | 8 | 4 | 6 | 23 | 17 | 6 | 28 | B H T T H B |
8 | Nilufer Belediye | 18 | 6 | 8 | 4 | 26 | 17 | 9 | 26 | T H B T B B |
9 | Bergama Belediyespor | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | T B H T B B |
10 | Talasgucu Belediyespor | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 25 | -7 | 20 | B B B B B H |
11 | 1926 Polatli Belediye | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 38 | -13 | 18 | T H H H B T |
12 | Nigde Belediyespor | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 35 | -17 | 17 | T H T B B H |
13 | Denizlispor | 18 | 3 | 4 | 11 | 11 | 41 | -30 | 13 | B B B B T B |
14 | EdirnesporGenclik | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 36 | -24 | 12 | H B B B B H |
15 | Turgutluspor | 18 | 2 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 11 | B H H B T H |
16 | Tepecik Bld | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 33 | -24 | 8 | H B B B B B |