Raj Pracha FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Raj Pracha FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Raj Pracha FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thái Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thái Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Raj Pracha FC mới nhất
-
09/04 18:30Chanthaburi FCRaj Pracha FC1 - 0
-
29/03 18:00Thap Luang UnitedRaj Pracha FC0 - 0Vòng 22
-
22/03 16:00Raj Pracha FCKanchanaburi City2 - 0Vòng 21
-
16/03 17:00Hua Hin MaraleinaRaj Pracha FC0 - 1Vòng 20
-
09/03 16:00Raj Pracha FCNonthaburi United S. Boonmerit2 - 1Vòng 19
-
02/03 16:30Hua Hin CityRaj Pracha FC0 - 3Vòng 18
-
22/02 16:00Raj Pracha FCSamut Sakhon0 - 1Vòng 17
-
16/02 16:001 Raj Pracha FCVRN Muangnont 11 - 0Vòng 16
-
09/02 16:00Thonburi United FCRaj Pracha FC0 - 0Vòng 15
-
02/02 16:00Raj Pracha FCAssumption Thonburi0 - 1Vòng 14
Lịch thi đấu Raj Pracha FC sắp tới
-
12/09 18:00Chiangmai FCRaj Pracha FC? - ?Vòng 2
-
18/09 17:30Trat FCRaj Pracha FC? - ?Vòng 4
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chonburi Shark FC | 32 | 19 | 6 | 7 | 56 | 30 | 26 | 63 | T T T B T T |
2 | Ayutthaya United | 32 | 17 | 9 | 6 | 57 | 30 | 27 | 60 | T B B T H T |
3 | Phrae United FC | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 38 | 23 | 58 | B T H T H H |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 32 | 13 | 13 | 6 | 53 | 36 | 17 | 52 | T T H B H H |
5 | Lampang FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 48 | 39 | 9 | 48 | B H T B T H |
6 | Mahasarakham United FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 48 | B H H H T H |
7 | Kasetsart FC | 32 | 11 | 12 | 9 | 36 | 37 | -1 | 45 | H T B H H B |
8 | Bangkok | 32 | 13 | 6 | 13 | 42 | 50 | -8 | 45 | B H B H T B |
9 | Nakhon Si United FC | 31 | 12 | 5 | 14 | 48 | 52 | -4 | 41 | B B H T B T |
10 | Sisaket United | 32 | 10 | 11 | 11 | 29 | 39 | -10 | 41 | H B B B B T |
11 | JL Chiangmai United FC | 32 | 10 | 10 | 12 | 41 | 48 | -7 | 40 | H B T T B H |
12 | BEC Tero Sasana | 32 | 11 | 7 | 14 | 39 | 48 | -9 | 40 | T H B T H T |
13 | Chanthaburi FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 45 | -8 | 38 | H H T T B H |
14 | Chainat FC | 32 | 8 | 11 | 13 | 32 | 34 | -2 | 35 | T T T H T B |
15 | Trat FC | 32 | 9 | 6 | 17 | 36 | 49 | -13 | 33 | B B T B T H |
16 | Pattaya Discovery United FC | 32 | 8 | 8 | 16 | 32 | 47 | -15 | 32 | B T B B B B |
17 | Suphanburi FC | 32 | 5 | 7 | 20 | 42 | 72 | -30 | 22 | B H B B B B |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation