Krabi FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Krabi FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Krabi FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thái Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thái Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Krabi FC mới nhất
-
02/03 16:001 Krabi FCMuang Trang United1 - 0Vòng 18
-
22/02 16:00Satun UnitedKrabi FC1 - 0Vòng 17
-
15/02 16:00Krabi FCPhattalung FC0 - 2Vòng 16
-
08/02 16:00Narathiwat FCKrabi FC2 - 0Vòng 15
-
02/02 16:00Krabi FCSurat Thani City1 - 1Vòng 14
-
26/01 19:00Yala United F.CKrabi FC1 - 0Vòng 13
-
19/01 18:00Ranong FCKrabi FC1 - 0Vòng 12
-
22/12 15:30Phattalung FCKrabi FC0 - 0
-
14/12 15:30Krabi FCSurat Thani City0 - 1
-
30/11 15:30Krabi FCMuang Trang United0 - 0
Lịch thi đấu Krabi FC sắp tới
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayutthaya United | 26 | 14 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 50 | H T B T T H |
2 | Phrae United FC | 26 | 15 | 4 | 7 | 48 | 30 | 18 | 49 | T H B T B H |
3 | Chonburi Shark FC | 25 | 13 | 6 | 6 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T T |
4 | Mahasarakham United FC | 26 | 12 | 5 | 9 | 38 | 34 | 4 | 41 | B H H T H T |
5 | Lampang FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 43 | 33 | 10 | 40 | T H B T B T |
6 | Singha GB Kanchanaburi | 25 | 10 | 10 | 5 | 39 | 29 | 10 | 40 | H T H T T H |
7 | Bangkok | 26 | 12 | 4 | 10 | 35 | 38 | -3 | 40 | B T B B T H |
8 | Sisaket United | 26 | 9 | 10 | 7 | 26 | 31 | -5 | 37 | B H H T B T |
9 | Kasetsart FC | 25 | 9 | 9 | 7 | 29 | 30 | -1 | 36 | H T H B T B |
10 | JL Chiangmai United FC | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 41 | -7 | 32 | H T B B B T |
11 | Nakhon Si United FC | 24 | 9 | 4 | 11 | 40 | 44 | -4 | 31 | B T T T B H |
12 | Pattaya Discovery United FC | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 31 | -2 | 29 | T T B H B H |
13 | Chanthaburi FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 35 | -8 | 26 | H B B B T B |
14 | BEC Tero Sasana | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 40 | -12 | 26 | B B T B T B |
15 | Trat FC | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 40 | -12 | 25 | T B T B B B |
16 | Chainat FC | 25 | 4 | 10 | 11 | 20 | 26 | -6 | 22 | H B T B H B |
17 | Suphanburi FC | 25 | 5 | 5 | 15 | 35 | 55 | -20 | 20 | H B T T H H |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation