IPE Samut Sakhon: tin tức, thông tin website facebook
CLB IPE Samut Sakhon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IPE Samut Sakhon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thái Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thái Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IPE Samut Sakhon mới nhất
-
19/03 16:00Kanjanapat GroupIPE Samut Sakhon2 - 0
-
12/03 15:30IPE Samut SakhonAng Thong FC0 - 0
-
04/03 15:30Lopburi City FCIPE Samut Sakhon0 - 0
-
18/02 15:30IPE Samut SakhonKanchanaburi City0 - 0
-
12/02 15:30Saraburi FCIPE Samut Sakhon2 - 1
-
04/02 15:30Singha GB KanchanaburiIPE Samut Sakhon1 - 0
-
29/01 15:30IPE Samut SakhonSamut Songkhram FC0 - 0
-
22/01 15:30Pathumthani UnivIPE Samut Sakhon0 - 0
-
15/01 15:30IPE Samut SakhonAssumption Thonburi0 - 0
-
08/01 15:30IPE Samut SakhonHua Hin City0 - 0
Lịch thi đấu IPE Samut Sakhon sắp tới
-
06/02 15:30IPE Samut SakhonChainat United? - ?Vòng 55
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 12 | 8 | 2 | 2 | 30 | 16 | 14 | 26 | T B H T B T |
2 | Thonburi United FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 | T T T T T B |
3 | Raj Pracha FC | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | B T T T H T |
4 | THAPLUANG UNITED | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 19 | B T H T T B |
5 | Nonthaburi | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 15 | 5 | 19 | T B B H H T |
6 | Bankunmae FC | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | H T H H H T |
7 | Assumption Thonburi | 12 | 5 | 0 | 7 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B B T B |
8 | Hua Hin City | 11 | 3 | 5 | 3 | 21 | 22 | -1 | 14 | H B T B B H |
9 | Samut Songkhram City | 11 | 2 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 9 | T B B B H T |
10 | Hua Hin Maraleina | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 24 | -12 | 8 | H T H B B H |
11 | Kanchanaburi City | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 23 | -12 | 7 | H B H T H B |
12 | Royal Thai Army FC | 12 | 0 | 6 | 6 | 10 | 20 | -10 | 6 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation