Teruel: tin tức, thông tin website facebook
CLB Teruel: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Teruel |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Estadio de Pinilla |
Sức chứa sân vận động | 2,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cdteruel.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Teruel mới nhất
-
16/02 23:00TeruelCD Anguiano1 - 0Vòng 23
-
09/02 23:00SD GernikaTeruel0 - 0Vòng 22
-
02/02 23:00TeruelArenas Club de Getxo0 - 0Vòng 21
-
26/01 23:00UD LogronesTeruel 10 - 0Vòng 20
-
19/01 23:00TeruelSD Logrones0 - 0Vòng 19
-
12/01 18:00Alaves BTeruel 10 - 1Vòng 18
-
22/12 22:30CalahorraTeruel1 - 0Vòng 17
-
15/12 23:00TeruelReal Zaragoza B 10 - 1Vòng 16
-
08/12 23:00TeruelUtebo FC0 - 0Vòng 15
-
01/12 23:00AlfaroTeruel0 - 0Vòng 14
Lịch thi đấu Teruel sắp tới
-
23/02 22:00CD IzarraTeruel? - ?Vòng 24
-
03/03 00:00TeruelBarbastro? - ?Vòng 25
-
10/03 00:00SD EjeaTeruel? - ?Vòng 26
-
17/03 00:00TeruelCD Subiza? - ?Vòng 27
-
24/03 00:00CD TudelanoTeruel? - ?Vòng 28
-
30/03 23:00TeruelReal Sociedad C? - ?Vòng 29
-
06/04 23:00Eibar BTeruel? - ?Vòng 30
-
13/04 23:00TeruelAlfaro? - ?Vòng 31
-
20/04 23:00Utebo FCTeruel? - ?Vòng 32
-
27/04 23:00Real Zaragoza BTeruel? - ?Vòng 33
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 24 | 10 | 11 | 3 | 35 | 26 | 9 | 41 | T H T B B H |
2 | Real Murcia | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 39 | B T T B T B |
3 | Ibiza Eivissa | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 22 | 6 | 38 | H B T T T T |
4 | AD Ceuta | 24 | 9 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 38 | H T H T T H |
5 | Hercules | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 27 | 3 | 35 | T B T H B T |
6 | Merida AD | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 35 | -1 | 35 | B T B T T B |
7 | Sevilla Atletico | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | T B T T T T |
8 | Real Madrid Castilla | 24 | 8 | 9 | 7 | 40 | 26 | 14 | 33 | T T H T T H |
9 | Atletico de Madrid B | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 33 | H B T B T B |
10 | Real Betis B | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 35 | -5 | 32 | B B H B H B |
11 | Villarreal B | 24 | 6 | 13 | 5 | 34 | 27 | 7 | 31 | H H H B H T |
12 | Fuenlabrada | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 26 | -1 | 30 | H B H T T B |
13 | Algeciras | 24 | 6 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 29 | H T B B B H |
14 | CD Alcoyano | 24 | 7 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 29 | B T B T H B |
15 | Yeclano Deportivo | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | H B B H B H |
16 | AD Alcorcon | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | H T B T B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 28 | T T H B B T |
18 | Recreativo Huelva | 24 | 5 | 11 | 8 | 25 | 31 | -6 | 26 | H T H B H H |
19 | UD Marbella | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | H B B H B H |
20 | CF Intercity | 24 | 4 | 8 | 12 | 24 | 34 | -10 | 20 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation