Recreativo Huelva: tin tức, thông tin website facebook
CLB Recreativo Huelva: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Recreativo Huelva |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1989-12-23 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Plaza Houston, s/n 21006 Huelva |
Sân vận động | Nuevo Colombino |
Sức chứa sân vận động | 20,594 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.recreativohuelva.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Recreativo Huelva mới nhất
-
23/03 00:00Recreativo HuelvaAtletico Sanluqueno 10 - 0Vòng 29
-
17/03 01:30CF IntercityRecreativo Huelva 10 - 0Vòng 28
-
10/03 01:30Recreativo HuelvaReal Betis B0 - 0Vòng 27
-
02/03 02:00HerculesRecreativo Huelva0 - 0Vòng 26
-
22/02 22:00Recreativo HuelvaAntequera CF0 - 0Vòng 25
-
16/02 02:00AlgecirasRecreativo Huelva0 - 0Vòng 24
-
09/02 18:00Recreativo HuelvaVillarreal B 10 - 1Vòng 23
-
02/02 00:00AD AlcorconRecreativo Huelva0 - 0Vòng 22
-
25/01 22:00Recreativo HuelvaAD Ceuta1 - 0Vòng 21
-
19/01 23:30Recreativo HuelvaAtletico de Madrid B 12 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Recreativo Huelva sắp tới
-
10/04 22:59Recreativo HuelvaCordoba B? - ?
-
31/03 01:00Real MurciaRecreativo Huelva? - ?Vòng 30
-
06/04 23:00Recreativo HuelvaYeclano Deportivo? - ?Vòng 31
-
13/04 23:00Sevilla AtleticoRecreativo Huelva? - ?Vòng 32
-
20/04 23:00Recreativo HuelvaReal Madrid Castilla? - ?Vòng 33
-
27/04 23:00CD AlcoyanoRecreativo Huelva? - ?Vòng 34
-
04/05 23:00Recreativo HuelvaIbiza Eivissa? - ?Vòng 35
-
11/05 23:00UD MarbellaRecreativo Huelva? - ?Vòng 36
-
18/05 23:00Recreativo HuelvaMerida AD? - ?Vòng 37
-
25/05 23:00FuenlabradaRecreativo Huelva? - ?Vòng 38
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 29 | 14 | 6 | 9 | 36 | 27 | 9 | 48 | T T T T H B |
2 | AD Ceuta | 29 | 11 | 14 | 4 | 35 | 26 | 9 | 47 | H T T H H H |
3 | Antequera CF | 29 | 11 | 14 | 4 | 41 | 33 | 8 | 47 | H H H H T B |
4 | Real Murcia | 29 | 13 | 7 | 9 | 36 | 26 | 10 | 46 | B T B B T H |
5 | Sevilla Atletico | 29 | 12 | 8 | 9 | 33 | 31 | 2 | 44 | T T B H T T |
6 | Atletico de Madrid B | 29 | 10 | 12 | 7 | 31 | 27 | 4 | 42 | B T H T H H |
7 | Merida AD | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H T B T |
8 | Real Madrid Castilla | 29 | 9 | 13 | 7 | 45 | 30 | 15 | 40 | H T H H H H |
9 | Hercules | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 40 | T B B T H H |
10 | Real Betis B | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 42 | -6 | 40 | B B H T T H |
11 | Villarreal B | 29 | 8 | 13 | 8 | 40 | 31 | 9 | 37 | T B B T T B |
12 | AD Alcorcon | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 40 | -1 | 35 | H B H T B T |
13 | Fuenlabrada | 29 | 8 | 10 | 11 | 30 | 32 | -2 | 34 | B B H T B B |
14 | Algeciras | 29 | 7 | 13 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | H B H B H T |
15 | CD Alcoyano | 29 | 8 | 10 | 11 | 22 | 34 | -12 | 34 | B H H B B T |
16 | Yeclano Deportivo | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 24 | 3 | 33 | H H T B H B |
17 | Recreativo Huelva | 29 | 6 | 14 | 9 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
18 | Atletico Sanluqueno | 29 | 6 | 13 | 10 | 28 | 39 | -11 | 31 | T B H B H H |
19 | UD Marbella | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 46 | -10 | 30 | H T H B B B |
20 | CF Intercity | 29 | 6 | 10 | 13 | 31 | 41 | -10 | 28 | T T H B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation