Pontevedra: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pontevedra: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pontevedra |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1941 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Postal Address: Pontevedra Club de Fútbol Benito Corbal, 16, 1º E-36001 PONTEVEDRA Spain Phone |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pontevedracf.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pontevedra mới nhất
-
03/11 23:00PontevedraReal Aviles 10 - 1Vòng 10
-
26/10 22:001 CD GuijueloPontevedra0 - 1Vòng 9
-
20/10 22:00PontevedraRacing B1 - 1Vòng 8
-
12/10 22:00U.M. EscobedoPontevedra0 - 2Vòng 7
-
06/10 22:00PontevedraMarino luanco0 - 0Vòng 6
-
29/09 22:00Union LangreoPontevedra0 - 1Vòng 5
-
22/09 22:001 PontevedraDeportivo La Coruna B0 - 0Vòng 4
-
15/09 22:00NumanciaPontevedra2 - 0Vòng 3
-
08/09 22:00CompostelaPontevedra0 - 2Vòng 2
-
19/09 01:00PonferradinaPontevedra1 - 0
Lịch thi đấu Pontevedra sắp tới
-
25/09 22:59PontevedraReal Balompedica Linense? - ?Vòng 5
-
02/10 22:59Merida ADPontevedra? - ?Vòng 6
-
09/10 22:59CD Linares DeportivoPontevedra? - ?Vòng 7
-
16/10 22:59PontevedraCelta vigo b? - ?Vòng 8
-
23/10 22:59Cultural LeonesaPontevedra? - ?Vòng 9
-
31/10 00:00PontevedraC.D. San Fernando Isleno? - ?Vòng 10
-
07/11 00:00Real Madrid CastillaPontevedra? - ?Vòng 11
-
21/11 00:00PontevedraFuenlabrada? - ?Vòng 12
-
28/11 00:00AD CeutaPontevedra? - ?Vòng 13
-
05/12 00:00PontevedraRacing de Ferrol? - ?Vòng 14
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 22 | T T B T B T |
2 | CD Guadalajara | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | H T T T H T |
3 | Tenerife B | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T T T T B |
4 | CD Union Sur Yaiza | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 18 | T H T T H H |
5 | CD Colonia Moscardo | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | T H T B T T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T B T H B |
7 | UB Conquense | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | T B T T T B |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | B H T B T H |
9 | CF Talavera de la Reina | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | B H B T H H |
10 | Cacereno | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H H B B H H |
11 | CD Illescas | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H T T B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | T B T T B B |
13 | AD Union Adarve | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | T H B B H T |
14 | CD Coria | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 10 | B B B B T B |
15 | Real Madrid C | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T B H H |
16 | UD Melilla | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | B H B B H T |
17 | CD Atletico Paso | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 15 | -10 | 5 | B H B B B T |
18 | Mostoles | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs