Ponferradina: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ponferradina: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ponferradina |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Ponferrada |
Sân vận động | Estadio El Toralin |
Sức chứa sân vận động | 8,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Inigo Velez De Mendizabal |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sdponferradina.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ponferradina mới nhất
-
26/01 18:00PonferradinaAndorra FC1 - 0Vòng 21
-
19/01 21:301 Barcelona BPonferradina 10 - 1Vòng 20
-
11/01 21:30PonferradinaSestao1 - 0Vòng 19
-
21/12 02:30PonferradinaSD Tarazona 10 - 0Vòng 18
-
14/12 23:00CD LugoPonferradina 10 - 0Vòng 17
-
09/12 01:30PonferradinaGimnastic Tarragona0 - 0Vòng 16
-
01/12 01:30Ourense CFPonferradina1 - 0Vòng 15
-
25/11 01:30PonferradinaSD Amorebieta1 - 2Vòng 14
-
05/01 21:30PonferradinaSociedad0 - 0
-
06/12 02:00PonferradinaCastellon 10 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
Lịch thi đấu Ponferradina sắp tới
-
02/02 22:30Unionistas de SalamancaPonferradina? - ?Vòng 22
-
10/02 00:00PonferradinaBarakaldo CF? - ?Vòng 23
-
17/02 00:00SD AmorebietaPonferradina? - ?Vòng 24
-
24/02 00:00PonferradinaG. Segoviana? - ?Vòng 25
-
03/03 00:00Celta vigo bPonferradina? - ?Vòng 26
-
10/03 00:00PonferradinaOurense CF? - ?Vòng 27
-
17/03 00:00CD ArenteiroPonferradina? - ?Vòng 28
-
24/03 00:00PonferradinaCD Lugo? - ?Vòng 29
-
30/03 23:00Gimnastic TarragonaPonferradina? - ?Vòng 30
-
06/04 23:00PonferradinaReal Union Irun? - ?Vòng 31
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 21 | 10 | 10 | 1 | 29 | 17 | 12 | 40 | T H H T H T |
2 | Real Murcia | 21 | 10 | 6 | 5 | 25 | 17 | 8 | 36 | T H H B T T |
3 | Hercules | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 31 | B T H T B T |
4 | Real Betis B | 21 | 8 | 7 | 6 | 29 | 28 | 1 | 31 | B H T B B H |
5 | AD Ceuta | 21 | 7 | 10 | 4 | 22 | 21 | 1 | 31 | T H T H T H |
6 | Atletico de Madrid B | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 20 | 3 | 30 | T B H H B T |
7 | Ibiza Eivissa | 21 | 8 | 5 | 8 | 18 | 17 | 1 | 29 | B B T H B T |
8 | Merida AD | 21 | 7 | 8 | 6 | 27 | 31 | -4 | 29 | T H T B T B |
9 | Algeciras | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | T T H H T B |
10 | Villarreal B | 21 | 5 | 12 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | H H B H H H |
11 | Real Madrid Castilla | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 25 | 9 | 26 | B T B T T H |
12 | Yeclano Deportivo | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 15 | 4 | 26 | B H T H B B |
13 | Sevilla Atletico | 21 | 6 | 7 | 8 | 24 | 29 | -5 | 25 | H T B T B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 21 | 5 | 10 | 6 | 22 | 28 | -6 | 25 | T B H T T H |
15 | CD Alcoyano | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 26 | -8 | 25 | B B H B T B |
16 | Fuenlabrada | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 21 | -2 | 24 | H H B H B H |
17 | AD Alcorcon | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 34 | -3 | 24 | B T B H T B |
18 | UD Marbella | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 33 | -4 | 24 | H H T H B B |
19 | Recreativo Huelva | 21 | 5 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | T B B H T H |
20 | CF Intercity | 21 | 3 | 7 | 11 | 21 | 32 | -11 | 16 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation