Lleida: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lleida: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lleida |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2011 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Unió Esportiva Lleida Travessera Doctor Fleming E-25006 Lleida Spain |
Sân vận động | Camp d'Esports de Lleida |
Sức chứa sân vận động | 13,031 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.unioesportivalleida.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lleida mới nhất
-
02/03 23:001 LleidaElche CF Ilicitano0 - 0Vòng 25
-
23/02 23:00UD AlziraLleida1 - 0Vòng 24
-
17/02 00:00LleidaUE Olot 10 - 0Vòng 23
-
10/02 00:00SabadellLleida1 - 1Vòng 22
-
02/02 23:00LleidaSant Andreu0 - 2Vòng 21
-
27/01 00:00UE CornellaLleida0 - 0Vòng 20
-
19/01 00:00BalearesLleida0 - 0Vòng 19
-
12/01 18:00LleidaIbiza Islas Pitiusas2 - 1Vòng 18
-
22/12 18:00LleidaAndratks 11 - 0Vòng 17
-
19/12 02:00LleidaSabadell0 - 1
Lịch thi đấu Lleida sắp tới
-
21/08 00:00LleidaAndorra CF? - ?
-
09/03 18:00Mallorca BLleida? - ?Vòng 26
-
17/03 00:00LleidaCE Europa? - ?Vòng 27
-
24/03 00:00SCR Pena DeportivaLleida? - ?Vòng 28
-
30/03 23:00LleidaTerrassa? - ?Vòng 29
-
06/04 23:00CF BadalonaLleida? - ?Vòng 30
-
13/04 23:00LleidaValencia CF Mestalla? - ?Vòng 31
-
20/04 23:00Torrent C.FLleida? - ?Vòng 32
-
27/04 23:00LleidaRCD Espanyol B? - ?Vòng 33
-
04/05 23:00AndratksLleida? - ?Vòng 34
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 25 | 17 | 7 | 1 | 46 | 11 | 35 | 58 | T H T T H H |
2 | CF Talavera de la Reina | 25 | 15 | 6 | 4 | 39 | 22 | 17 | 51 | H H T H T T |
3 | Cacereno | 25 | 13 | 8 | 4 | 39 | 24 | 15 | 47 | T B B H T T |
4 | Getafe B | 25 | 13 | 7 | 5 | 38 | 23 | 15 | 46 | T T H B T B |
5 | CF Rayo Majadahonda | 25 | 12 | 6 | 7 | 35 | 24 | 11 | 42 | T T H B T H |
6 | Tenerife B | 25 | 12 | 5 | 8 | 45 | 35 | 10 | 41 | B T B H B B |
7 | CD Coria | 25 | 12 | 4 | 9 | 34 | 35 | -1 | 40 | B T T H T T |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B T T B T |
9 | UB Conquense | 25 | 11 | 3 | 11 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B B T T T |
10 | UD Melilla | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 29 | -1 | 31 | H T H B B B |
11 | CD Colonia Moscardo | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 41 | -11 | 30 | H H T H B B |
12 | AD Union Adarve | 25 | 7 | 7 | 11 | 17 | 27 | -10 | 28 | B H B T H B |
13 | Real Madrid C | 25 | 6 | 10 | 9 | 25 | 28 | -3 | 28 | B T B H T H |
14 | UD San Sebastian Reyes | 25 | 6 | 8 | 11 | 29 | 41 | -12 | 26 | H T H B B B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 25 | 6 | 7 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B B H H T |
16 | Mostoles | 25 | 6 | 3 | 16 | 22 | 39 | -17 | 21 | T B T T B T |
17 | CD Illescas | 25 | 6 | 3 | 16 | 20 | 35 | -15 | 21 | B B B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 25 | 2 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 12 | B B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs