Granada CF(W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Granada CF(W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Granada CF(W) |
Tên khác | Granada CFNữ |
Biệt danh | Granada CFNữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tây Ban Nha nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Granada CF(W) mới nhất
-
03/11 18:00Granada CFNữSevilla FC Nữ2 - 0Vòng 8
-
19/10 17:00Granada CFNữReal Betis Nữ0 - 1Vòng 7
-
13/10 17:00Colegio Aleman Valencia NữGranada CFNữ0 - 0Vòng 6
-
06/10 17:00Granada CFNữReal Sociedad Nữ0 - 0Vòng 5
-
28/09 23:30Barcelona NữGranada CFNữ5 - 0Vòng 4
-
21/09 17:00Granada CFNữEibar Nữ0 - 0Vòng 3
-
15/09 17:00Athletic Club Bibao NữGranada CFNữ1 - 1Vòng 2
-
12/09 01:00Atletico de Madrid NữGranada CFNữ 11 - 0Vòng 1
-
15/06 17:00Eibar (W)Granada CF(W)0 - 2Vòng 30
-
29/08 00:00Real Betis NữGranada CFNữ0 - 1
-
Pen [3-1]
Lịch thi đấu Granada CF(W) sắp tới
-
08/11 01:00CFF Albacete NữGranada CFNữ? - ?
-
11/11 00:00RCD Espanyol NữGranada CFNữ? - ?Vòng 9
-
18/11 01:00Granada CFNữLevante Las Planas Nữ? - ?Vòng 10
-
25/11 01:00Levante UD NữGranada CFNữ? - ?Vòng 11
-
09/12 01:00Granada CFNữDeportivo La Coruna W? - ?Vòng 12
-
16/12 01:00Granada CFNữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 13
-
13/01 01:00Real Madrid NữGranada CFNữ? - ?Vòng 14
-
20/01 01:00Granada CFNữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ? - ?Vòng 15
-
27/01 01:00Eibar NữGranada CFNữ? - ?Vòng 16
-
03/02 01:00Granada CFNữAtletico de Madrid Nữ? - ?Vòng 17
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 8 | 8 | 0 | 0 | 40 | 5 | 35 | 24 | T T T T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 2 | 14 | 20 | T T T H T H |
3 | Real Madrid (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 2 | 15 | 19 | T T T T H T |
4 | Levante Las Planas (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B T T H B |
5 | Real Sociedad (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T T T B H |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | H B T H H T |
7 | Athletic Club Bibao (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | B H B T H B |
8 | Sevilla FC (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H B T B |
9 | Granada CF(W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 18 | -8 | 9 | T B B T B T |
10 | Real Betis (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 8 | H H B B T T |
11 | Eibar (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B B B H B |
12 | Madrid CFF (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 7 | B B B B B H |
13 | Deportivo La Coruna W | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | B H H B T H |
14 | RCD Espanyol (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 16 | -12 | 6 | H H T B B H |
15 | Levante UD (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B T H H B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 14 | -11 | 2 | B B B B B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation