Getafe: tin tức, thông tin website facebook
CLB Getafe: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Getafe |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1983-3-30 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | La Liga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Getafe Club de Fútbol Avenida Teresa de Calcuta E-28903 Getafe (Madrid) Spain |
Sân vận động | Coliseum Alfonso Perez |
Sức chứa sân vận động | 17,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jose Bordalas Jimenez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.getafecf.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Getafe mới nhất
-
17/03 00:30OsasunaGetafe 11 - 0Vòng 28
-
09/03 20:00GetafeAtletico Madrid 10 - 0Vòng 27
-
02/03 20:00LeganesGetafe0 - 0Vòng 26
-
24/02 00:301 GetafeBetis 10 - 1Vòng 25
-
15/02 03:001 GironaGetafe0 - 1Vòng 24
-
09/02 20:00AlavesGetafe0 - 1Vòng 23
-
01/02 20:00GetafeSevilla0 - 0Vòng 22
-
26/01 22:15SociedadGetafe0 - 0Vòng 21
-
19/01 03:00GetafeBarcelona1 - 1Vòng 20
-
05/02 03:30Atletico MadridGetafe3 - 0
Lịch thi đấu Getafe sắp tới
-
30/03 19:00GetafeVillarreal? - ?Vòng 29
-
06/04 23:00ValladolidGetafe? - ?Vòng 30
-
13/04 23:00GetafeLas Palmas? - ?Vòng 31
-
20/04 23:00RCD EspanyolGetafe? - ?Vòng 32
-
23/04 23:00GetafeReal Madrid? - ?Vòng 33
-
04/05 23:00Rayo VallecanoGetafe? - ?Vòng 34
-
11/05 23:00ValenciaGetafe? - ?Vòng 35
-
14/05 23:00GetafeAthletic Bilbao? - ?Vòng 36
-
18/05 23:00MallorcaGetafe? - ?Vòng 37
-
25/05 23:00GetafeCelta Vigo? - ?Vòng 38
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 27 | 19 | 3 | 5 | 75 | 27 | 48 | 60 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 28 | 18 | 6 | 4 | 59 | 27 | 32 | 60 | H H T B T T |
3 | Atletico Madrid | 28 | 16 | 8 | 4 | 46 | 22 | 24 | 56 | H H T T B B |
4 | Athletic Bilbao | 28 | 14 | 10 | 4 | 46 | 24 | 22 | 52 | T H T B H T |
5 | Villarreal | 27 | 12 | 8 | 7 | 49 | 38 | 11 | 44 | T T H T B B |
6 | Real Betis | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | 44 | B T T T T T |
7 | Mallorca | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 40 | H T H H H T |
8 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
9 | Rayo Vallecano | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B B H B H |
10 | Getafe | 28 | 9 | 9 | 10 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T B B T T |
11 | Sevilla | 28 | 9 | 9 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | B T H H T B |
12 | Real Sociedad | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 30 | -5 | 35 | T B T B B H |
13 | Girona | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 34 | B B B H H H |
14 | Osasuna | 27 | 7 | 12 | 8 | 33 | 39 | -6 | 33 | T H H B H B |
15 | RCD Espanyol | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | T B H T H B |
16 | Valencia | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 46 | -15 | 28 | T H B H T H |
17 | Alaves | 28 | 6 | 9 | 13 | 32 | 42 | -10 | 27 | B H B H T H |
18 | Leganes | 28 | 6 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 27 | B H B T B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 28 | 4 | 4 | 20 | 18 | 63 | -45 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation