CD Tudelano: tin tức, thông tin website facebook
CLB CD Tudelano: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CD Tudelano |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1935 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Avenida de las Merindades s/n Tudela |
Sân vận động | Estadio Municipal Ciudad |
Sức chứa sân vận động | 11,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cdtudelano.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CD Tudelano mới nhất
-
03/11 22:30SD EjeaCD Tudelano1 - 0Vòng 10
-
26/10 23:00CD TudelanoCD Izarra0 - 1Vòng 9
-
20/10 22:001 SD GernikaCD Tudelano0 - 0Vòng 8
-
13/10 22:00CD TudelanoUD Logrones0 - 2Vòng 7
-
06/10 17:00Alaves BCD Tudelano 10 - 1Vòng 6
-
29/09 22:00CD TudelanoReal Zaragoza B0 - 1Vòng 5
-
22/09 22:00AlfaroCD Tudelano 10 - 1Vòng 4
-
15/09 23:00CD TudelanoReal Sociedad C 10 - 0Vòng 3
-
08/09 16:30CD SubizaCD Tudelano0 - 0Vòng 2
-
01/11 02:00CD TudelanoDeportiva Minera0 - 2
Lịch thi đấu CD Tudelano sắp tới
-
10/11 23:00TeruelCD Tudelano? - ?Vòng 11
-
18/11 00:00CD TudelanoEibar B? - ?Vòng 12
-
25/11 00:00Utebo FCCD Tudelano? - ?Vòng 13
-
02/12 00:00CD TudelanoCalahorra? - ?Vòng 14
-
09/12 00:00SD LogronesCD Tudelano? - ?Vòng 15
-
16/12 00:00CD TudelanoArenas Club de Getxo? - ?Vòng 16
-
23/12 00:00CD AnguianoCD Tudelano? - ?Vòng 17
-
13/01 00:00BarbastroCD Tudelano? - ?Vòng 18
-
20/01 00:00CD TudelanoCD Subiza? - ?Vòng 19
-
27/01 00:00Real Sociedad CCD Tudelano? - ?Vòng 20
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 22 | T T B T B T |
2 | CD Guadalajara | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | H T T T H T |
3 | Tenerife B | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T T T T B |
4 | CD Union Sur Yaiza | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 18 | T H T T H H |
5 | CD Colonia Moscardo | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | T H T B T T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T B T H B |
7 | UB Conquense | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | T B T T T B |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | B H T B T H |
9 | CF Talavera de la Reina | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | B H B T H H |
10 | Cacereno | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H H B B H H |
11 | CD Illescas | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H T T B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | T B T T B B |
13 | AD Union Adarve | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | T H B B H T |
14 | CD Coria | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 10 | B B B B T B |
15 | Real Madrid C | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T B H H |
16 | UD Melilla | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | B H B B H T |
17 | CD Atletico Paso | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 15 | -10 | 5 | B H B B B T |
18 | Mostoles | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs