CD Izarra: tin tức, thông tin website facebook
CLB CD Izarra: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CD Izarra |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1924 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Calle de Merkatondoa 31200 Estella (Lizarra) |
Sân vận động | Estadio Merkatondoa |
Sức chứa sân vận động | 3,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.clubdeportivoizarra.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CD Izarra mới nhất
-
30/03 17:00CalahorraCD Izarra1 - 1Vòng 29
-
23/03 23:00CD IzarraUtebo FC 10 - 1Vòng 28
-
16/03 21:45Eibar BCD Izarra0 - 0Vòng 27
-
09/03 23:00CD IzarraCD Tudelano0 - 0Vòng 26
-
02/03 18:00SD EjeaCD Izarra0 - 0Vòng 25
-
23/02 22:00CD IzarraTeruel 10 - 1Vòng 24
-
16/02 22:00CD IzarraSD Gernika0 - 1Vòng 23
-
09/02 23:00UD LogronesCD Izarra1 - 0Vòng 22
-
02/02 22:001 CD IzarraAlaves B0 - 0Vòng 21
-
26/01 18:00Real Zaragoza BCD Izarra0 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu CD Izarra sắp tới
-
06/04 23:00CD IzarraSD Logrones? - ?Vòng 30
-
13/04 23:00Arenas Club de GetxoCD Izarra? - ?Vòng 31
-
20/04 23:00CD IzarraCD Anguiano? - ?Vòng 32
-
27/04 23:00BarbastroCD Izarra? - ?Vòng 33
-
04/05 23:00CD IzarraCD Subiza? - ?Vòng 34
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 29 | 20 | 8 | 1 | 51 | 12 | 39 | 68 | H H T H T T |
2 | Cacereno | 29 | 16 | 9 | 4 | 46 | 27 | 19 | 57 | T T T T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 24 | 19 | 55 | T T H T B B |
4 | Getafe B | 29 | 14 | 8 | 7 | 42 | 28 | 14 | 50 | T B B T B H |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 29 | 14 | 7 | 8 | 40 | 33 | 7 | 49 | B T T T T T |
6 | CD Coria | 29 | 14 | 6 | 9 | 41 | 38 | 3 | 48 | T T T T H H |
7 | CF Rayo Majadahonda | 29 | 13 | 8 | 8 | 36 | 26 | 10 | 47 | T H H H T B |
8 | Tenerife B | 29 | 13 | 6 | 10 | 48 | 41 | 7 | 45 | B B B B H T |
9 | UB Conquense | 29 | 13 | 3 | 13 | 32 | 32 | 0 | 42 | T T B T B T |
10 | UD San Sebastian Reyes | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 41 | -6 | 38 | B B T T T T |
11 | UD Melilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 32 | -1 | 36 | B B H B T H |
12 | CD Colonia Moscardo | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 47 | -15 | 34 | B B T B B H |
13 | Real Madrid C | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 31 | -4 | 32 | T H H B B T |
14 | AD Union Adarve | 29 | 7 | 8 | 14 | 17 | 30 | -13 | 29 | H B B B H B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 29 | 6 | 8 | 15 | 31 | 49 | -18 | 26 | H T B B H B |
16 | Mostoles | 29 | 7 | 3 | 19 | 28 | 48 | -20 | 24 | B T B B T B |
17 | CD Illescas | 29 | 7 | 3 | 19 | 23 | 40 | -17 | 24 | B B B T B B |
18 | CD Atletico Paso | 29 | 3 | 7 | 19 | 24 | 48 | -24 | 16 | H H T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs