CD Alaves (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB CD Alaves (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CD Alaves (W) |
Tên khác | CD Alaves Nữ |
Biệt danh | CD Alaves Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tây Ban Nha nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CD Alaves (W) mới nhất
-
02/02 18:30CD Alaves NữAlhama CF Nữ0 - 1
-
18/01 22:00Real Madrid II NữCD Alaves Nữ0 - 0
-
11/01 17:30CD Alaves NữFundacion Albacete Nữ 10 - 0
-
15/12 21:30Balears FC NữCD Alaves Nữ0 - 1
-
08/12 18:30CD Alaves NữSporting De Huelva Nữ1 - 0
-
24/11 18:30CD Alaves NữSeccio Esportiva AEM Nữ0 - 0
-
20/11 21:30CD Alaves NữReal Madrid II Nữ0 - 0
-
17/11 21:45Getafe NữCD Alaves Nữ1 - 2
-
10/11 18:00CD Alaves NữBarcelona B Nữ1 - 0
-
02/11 22:00Alhama CF NữCD Alaves Nữ0 - 0
Lịch thi đấu CD Alaves (W) sắp tới
-
22/08 17:00CD Alaves (w)Real Sociedad (w)? - ?
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 17 | 16 | 0 | 1 | 72 | 9 | 63 | 48 | T T T T T B |
2 | Real Madrid (W) | 17 | 14 | 1 | 2 | 48 | 13 | 35 | 43 | T T T B T T |
3 | Real Sociedad (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 29 | 23 | 6 | 32 | T B T T T B |
4 | Atletico de Madrid (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 14 | 13 | 30 | H B B T H H |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 29 | T T T B T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | H B T B T T |
7 | Granada CF(W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 26 | -3 | 24 | T T B T H H |
8 | Levante Las Planas (W) | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 21 | B B B H H T |
9 | Sevilla FC (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B T T H B |
10 | Eibar (W) | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 20 | H T B T H T |
11 | Madrid CFF (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 30 | -15 | 18 | T B H H B B |
12 | RCD Espanyol (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 29 | -18 | 18 | T H B B H B |
13 | Deportivo La Coruna W | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 27 | -14 | 16 | B T B T T H |
14 | Real Betis (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 31 | -17 | 15 | B T H B B B |
15 | Levante UD (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 29 | -15 | 13 | B B B B H T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 6 | 27 | -21 | 7 | B T B H B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation