FC Barcelona: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Barcelona: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Barcelona |
Tên khác | Barcelona |
Biệt danh | Barcelona |
Năm/Ngày thành lập | 1899-11-29 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | La Liga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Avda. Aristides Maillol s/n,ES-08028 BARCELONA |
Sân vận động | Estadi Olímpic Lluís Companys |
Sức chứa sân vận động | 99,354 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hans Dieter Flick |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcbarcelona.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Barcelona mới nhất
-
03/11 22:15BarcelonaRCD Espanyol3 - 0Vòng 12
-
27/10 02:00Real MadridBarcelona0 - 0Vòng 11
-
21/10 02:00BarcelonaSevilla3 - 0Vòng 10
-
06/10 21:15AlavesBarcelona0 - 3Vòng 9
-
29/09 02:00OsasunaBarcelona2 - 0Vòng 8
-
26/09 02:00BarcelonaGetafe1 - 0Vòng 7
-
22/09 23:30VillarrealBarcelona1 - 2Vòng 6
-
24/10 02:00BarcelonaBayern Munich3 - 1A
-
02/10 02:00BarcelonaYoung Boys3 - 0A
-
20/09 02:00MonacoBarcelona 11 - 1A
Lịch thi đấu FC Barcelona sắp tới
-
24/07 10:00BarcelonaReal Madrid? - ?
-
07/11 03:00Crvena ZvezdaBarcelona? - ?A
-
27/11 03:00BarcelonaStade Brestois? - ?A
-
12/12 03:00Borussia DortmundBarcelona? - ?A
-
11/11 03:00SociedadBarcelona? - ?Vòng 13
-
24/11 03:00Celta VigoBarcelona? - ?Vòng 14
-
02/12 00:00BarcelonaLas Palmas? - ?Vòng 15
-
09/12 00:00BetisBarcelona? - ?Vòng 16
-
16/12 00:00BarcelonaLeganes? - ?Vòng 17
-
23/12 00:00BarcelonaAtletico Madrid? - ?Vòng 18
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 12 | 11 | 0 | 1 | 40 | 11 | 29 | 33 | T B T T T T |
2 | Real Madrid | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 11 | 10 | 24 | T T H T T B |
3 | Atletico Madrid | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 7 | 11 | 23 | T H H T B T |
4 | Villarreal | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 19 | 1 | 21 | B T T B H T |
5 | Osasuna | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 21 | H T H B T T |
6 | Athletic Bilbao | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 19 | T H B T H H |
7 | Real Betis | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 19 | H T B T T H |
8 | Mallorca | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 9 | 1 | 18 | T T B T H B |
9 | Rayo Vallecano | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | H H H T B T |
10 | Celta Vigo | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 20 | -2 | 16 | B H T B B T |
11 | Real Sociedad | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T H T B T |
12 | Girona | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | H H T B B T |
13 | Sevilla | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | T H T B T B |
14 | Alaves | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 19 | -5 | 13 | B B B B B T |
15 | Leganes | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 11 | H H H B T B |
16 | Getafe | 12 | 1 | 7 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B T H H H B |
17 | RCD Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B T B B B |
18 | Las Palmas | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 9 | H B B T T B |
19 | Real Valladolid | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B T B B |
20 | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | -9 | 7 | T H B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation