Alfaro: tin tức, thông tin website facebook
CLB Alfaro: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Alfaro |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Club Deportivo Logroñés Vara del Rey 5 Ter 2º ES-26002 Logroño Spain |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Alfaro mới nhất
-
09/03 23:00AlfaroArenas Club de Getxo0 - 0Vòng 26
-
02/03 23:00SD LogronesAlfaro1 - 1Vòng 25
-
23/02 23:00AlfaroCalahorra0 - 0Vòng 24
-
15/02 23:30Utebo FCAlfaro2 - 0Vòng 23
-
09/02 23:001 AlfaroEibar B1 - 0Vòng 22
-
02/02 23:00CD TudelanoAlfaro0 - 1Vòng 21
-
26/01 23:00AlfaroSD Ejea0 - 0Vòng 20
-
19/01 22:00CD IzarraAlfaro 10 - 0Vòng 19
-
12/01 23:00AlfaroSD Gernika1 - 0Vòng 18
-
22/12 23:00AlfaroUD Logrones0 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Alfaro sắp tới
-
16/03 18:00CD AnguianoAlfaro? - ?Vòng 27
-
24/03 00:00AlfaroBarbastro? - ?Vòng 28
-
30/03 23:00CD SubizaAlfaro? - ?Vòng 29
-
06/04 23:00AlfaroReal Sociedad C? - ?Vòng 30
-
13/04 23:00TeruelAlfaro? - ?Vòng 31
-
20/04 23:00Real Zaragoza BAlfaro? - ?Vòng 32
-
27/04 23:00AlfaroAlaves B? - ?Vòng 33
-
04/05 23:00UD LogronesAlfaro? - ?Vòng 34
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 26 | 18 | 7 | 1 | 47 | 11 | 36 | 61 | H T T H H T |
2 | CF Talavera de la Reina | 26 | 15 | 7 | 4 | 39 | 22 | 17 | 52 | H T H T T H |
3 | Cacereno | 26 | 14 | 8 | 4 | 40 | 24 | 16 | 50 | B B H T T T |
4 | Getafe B | 26 | 13 | 7 | 6 | 38 | 24 | 14 | 46 | T H B T B B |
5 | CF Rayo Majadahonda | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 24 | 11 | 43 | T H B T H H |
6 | CD Coria | 26 | 13 | 4 | 9 | 37 | 36 | 1 | 43 | T T H T T T |
7 | Tenerife B | 26 | 12 | 5 | 9 | 45 | 37 | 8 | 41 | T B H B B B |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 26 | 11 | 7 | 8 | 32 | 31 | 1 | 40 | B T T B T T |
9 | UB Conquense | 26 | 11 | 3 | 12 | 30 | 30 | 0 | 36 | B B T T T B |
10 | CD Colonia Moscardo | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 41 | -10 | 33 | H T H B B T |
11 | UD Melilla | 26 | 8 | 8 | 10 | 28 | 29 | -1 | 32 | T H B B B H |
12 | Real Madrid C | 26 | 6 | 11 | 9 | 25 | 28 | -3 | 29 | T B H T H H |
13 | UD San Sebastian Reyes | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 41 | -10 | 29 | T H B B B T |
14 | AD Union Adarve | 26 | 7 | 7 | 12 | 17 | 28 | -11 | 28 | H B T H B B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 26 | 6 | 7 | 13 | 29 | 41 | -12 | 25 | B B H H T B |
16 | Mostoles | 26 | 6 | 3 | 17 | 23 | 42 | -19 | 21 | B T T B T B |
17 | CD Illescas | 26 | 6 | 3 | 17 | 20 | 36 | -16 | 21 | B B B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 26 | 3 | 6 | 17 | 23 | 45 | -22 | 15 | B T H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs