Radomlje: tin tức, thông tin website facebook
CLB Radomlje: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Radomlje |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovenia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Slovenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Rok Hanzic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Radomlje mới nhất
-
17/02 23:301 RadomljeDomzale1 - 0Vòng 21
-
07/02 23:30NK NaftaRadomlje0 - 1Vòng 20
-
02/02 23:30RadomljeFC Koper0 - 0Vòng 19
-
08/12 21:001 RadomljeNK Primorje1 - 0Vòng 18
-
04/12 23:30NK BravoRadomlje0 - 0Vòng 16
-
25/01 20:00NK Orijent RijekaRadomlje2 - 1
-
21/01 17:30Fehervar VideotonRadomlje2 - 1
-
20/01 23:00RadomljeTekstilac0 - 0
-
14/01 20:00RadomljeRijeka0 - 0
-
10/01 19:00RadomljeRadnik Sesvete2 - 0
Lịch thi đấu Radomlje sắp tới
-
25/04 21:00RadomljeNK Bilje? - ?Vòng 16
-
30/04 21:00SmartnoRadomlje? - ?Vòng 17
-
02/05 22:00RadomljeNK Primorje? - ?Vòng 27
-
05/05 21:00RadomljeNK Brezice? - ?Vòng 18
-
09/05 22:00NK FuzinarRadomlje? - ?Vòng 28
-
14/05 21:00RadomljeKrsko Posavlje? - ?Vòng 21
-
15/05 22:00RadomljeND Beltinci? - ?Vòng 29
-
15/05 22:00NK NaftaRadomlje? - ?Vòng 26
-
19/05 22:00KrkaRadomlje? - ?Vòng 30
-
21/05 22:00RadomljeDrava? - ?Vòng 25
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 21 | 14 | 6 | 1 | 36 | 7 | 29 | 48 | T T H T T T |
2 | Maribor | 21 | 11 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 39 | B H T T T B |
3 | NK Bravo | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 39 | T H H T T T |
4 | FC Koper | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 17 | 13 | 36 | T B H T T B |
5 | NK Publikum Celje | 21 | 9 | 5 | 7 | 35 | 31 | 4 | 32 | T H H B B H |
6 | NK Mura 05 | 21 | 7 | 5 | 9 | 23 | 25 | -2 | 26 | B B B H T H |
7 | NK Primorje | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 24 | B T T H B B |
8 | Radomlje | 21 | 6 | 4 | 11 | 23 | 28 | -5 | 22 | B H H B B T |
9 | NK Nafta | 21 | 3 | 4 | 14 | 13 | 37 | -24 | 13 | B H B H T B |
10 | Domzale | 21 | 2 | 4 | 15 | 14 | 44 | -30 | 10 | T B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation