TJ Spartak Myjava: tin tức, thông tin website facebook
CLB TJ Spartak Myjava: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | TJ Spartak Myjava |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovakia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Slovakia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.spartakmyjava.sk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả TJ Spartak Myjava mới nhất
-
16/11 00:00TJ Spartak MyjavaRSC Hamsik Academy0 - 0
-
10/11 00:00TJ Spartak MyjavaSlovan Duslo Sala1 - 0
-
03/11 19:00FK BelusaTJ Spartak Myjava0 - 0
-
25/10 23:00TJ Spartak MyjavaGalanta0 - 1
-
20/10 19:30FK PodkoniceTJ Spartak Myjava2 - 2
-
12/10 00:00TJ Spartak MyjavaInter Bratislava0 - 0
-
05/10 20:00FK Nove ZamkyTJ Spartak Myjava0 - 0
-
02/10 23:30TJ Spartak MyjavaFomat Martin2 - 1
-
06/11 23:00TJ Spartak MyjavaFK Kosice1 - 0
-
16/10 22:00TJ Spartak MyjavaLokomotiva Kosice1 - 1
Lịch thi đấu TJ Spartak Myjava sắp tới
-
09/07 22:59MFK SkalicaTJ Spartak Myjava? - ?
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 14 | 11 | 2 | 1 | 30 | 11 | 19 | 35 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 27 | T T H T B T |
3 | OFK Malzenice | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | T T H T B T |
4 | Zlate Moravce | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 10 | 7 | 23 | B B T H T B |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 13 | 5 | 20 | B B B B T T |
6 | Povazska Bystrica | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 20 | H B B T T B |
7 | FK Pohronie | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B B T B B |
8 | MSK Zilina B | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 17 | B H T B B T |
9 | MSK Puchov | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T T H B T B |
10 | STK Samorin | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 14 | 5 | 0 | 9 | 16 | 21 | -5 | 15 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | T B H B T B |
13 | Stara Lubovna | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 13 | B H B H T T |
14 | Humenne | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation