Michalovce: tin tức, thông tin website facebook
CLB Michalovce: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Michalovce |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovakia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Slovakia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Hviezdoslavova 46, 071 01 Michalovce |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Norbert Hrncar |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.skzemplin.sk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Michalovce mới nhất
-
15/02 22:00Slovan BratislavaMichalovce0 - 0Vòng 20
-
08/02 21:30MichalovceSport Podbrezova2 - 1Vòng 19
-
14/12 21:30TrencinMichalovce0 - 0Vòng 18
-
31/01 17:30FC Struga Trim LumMichalovce 11 - 2
-
29/01 15:00Wisla PlockMichalovce0 - 0
-
27/01 15:00Kaisar KyzylordaMichalovce0 - 1
-
22/01 20:00MichalovceMFK Lokomotiva Zvolen1 - 0
-
18/01 20:00KazincbarcikaMichalovce1 - 1
-
15/01 20:00Mezokovesd ZsoryMichalovce0 - 0
-
11/01 18:00MichalovceHumenne2 - 0
Lịch thi đấu Michalovce sắp tới
-
23/02 21:30MichalovceDukla Banska Bystrica? - ?Vòng 21
-
01/03 21:30FK KosiceMichalovce? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 20 | 15 | 3 | 2 | 47 | 23 | 24 | 48 | T T B T T H |
2 | MSK Zilina | 19 | 12 | 5 | 2 | 39 | 17 | 22 | 41 | H T T T H B |
3 | Spartak Trnava | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 16 | 16 | 40 | B T T T T H |
4 | Dunajska Streda | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 21 | 7 | 28 | B H H B T H |
5 | Sport Podbrezova | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 26 | 2 | 28 | T H T T H T |
6 | FK Kosice | 20 | 6 | 8 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | H H H B T T |
7 | Michalovce | 20 | 5 | 9 | 6 | 25 | 31 | -6 | 24 | T T H H H H |
8 | Trencin | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | B B H H T B |
9 | MFK Skalica | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | B B H H B T |
10 | KFC Komarno | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | T H B H T B |
11 | Dukla Banska Bystrica | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | T B B B B B |
12 | MFK Ruzomberok | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs