FC Artmedia Petrzalka: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Artmedia Petrzalka: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Artmedia Petrzalka |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1889/8/30 |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovakia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Slovakia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Krasovského 1 SK - 851 01 BRATISLAVA |
Sân vận động | Petrzalka |
Sức chứa sân vận động | 10,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcartmedia.sk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Artmedia Petrzalka mới nhất
-
22/03 21:002 HumenneFC Artmedia Petrzalka 20 - 0Vòng 18
-
16/03 16:30FC Artmedia PetrzalkaTatran Presov0 - 0Vòng 17
-
09/03 16:30FC Artmedia PetrzalkaStara Lubovna0 - 0Vòng 16
-
28/02 22:00Zlate MoravceFC Artmedia Petrzalka1 - 0Vòng 15
-
22/02 00:00FC Artmedia PetrzalkaGalanta3 - 1
-
15/02 17:00FC Artmedia PetrzalkaMFK Lokomotiva Zvolen0 - 0
-
13/02 00:00FC Artmedia PetrzalkaInter Bratislava0 - 3
-
08/02 17:00FC Artmedia PetrzalkaBrno1 - 0
-
01/02 19:00FC Artmedia PetrzalkaVysocina jihlava1 - 2
-
25/01 17:00FC Artmedia PetrzalkaKFC Komarno0 - 0
Lịch thi đấu FC Artmedia Petrzalka sắp tới
-
27/01 20:00FC Artmedia PetrzalkaLisen? - ?
-
27/01 20:00LisenFC Artmedia Petrzalka? - ?
-
30/03 15:30FC Artmedia PetrzalkaPovazska Bystrica? - ?Vòng 19
-
05/04 21:00Tatran LMFC Artmedia Petrzalka? - ?Vòng 20
-
12/04 21:00FC Artmedia PetrzalkaMSK Zilina B? - ?Vòng 21
-
18/04 21:30FK PohronieFC Artmedia Petrzalka? - ?Vòng 22
-
26/04 21:30FC Artmedia PetrzalkaSTK Samorin? - ?Vòng 23
-
04/05 15:30Slovan Bratislava BFC Artmedia Petrzalka? - ?Vòng 24
-
09/05 22:00FC Artmedia PetrzalkaOFK Malzenice? - ?Vòng 25
-
16/05 22:00MSK PuchovFC Artmedia Petrzalka? - ?Vòng 26
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 42 | T T T H B T |
2 | Tatran LM | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 20 | 11 | 35 | B T T T H H |
3 | Zlate Moravce | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | B T T H T H |
4 | Povazska Bystrica | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | T B T T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 16 | 5 | 27 | T T B T T H |
6 | FK Pohronie | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 32 | -2 | 27 | B B T T B T |
7 | OFK Malzenice | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T B B B B |
8 | Slovan Bratislava B | 18 | 8 | 0 | 10 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T B T T T |
9 | MSK Zilina B | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | MSK Puchov | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T B T B H B |
11 | STK Samorin | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 31 | -9 | 19 | B B B T B B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | T B B T B H |
13 | Humenne | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | T B B B B H |
14 | Stara Lubovna | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 20 | -5 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation