Vojvodina Novi Sad: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vojvodina Novi Sad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vojvodina Novi Sad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Ignjata Pavlasa 8/1 Stadium "Vojvodina" CS - 21000 NOVI SAD |
Sân vận động | Karadorde Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,754 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Slavoljub Djordjevic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcvojvodina.co.yu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vojvodina Novi Sad mới nhất
-
03/11 23:00Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad3 - 0Vòng 14
-
27/10 01:00Vojvodina Novi SadOFK Beograd 11 - 1Vòng 13
-
19/10 23:00Jedinstvo UBVojvodina Novi Sad1 - 0Vòng 12
-
07/10 00:001 FK Spartak Zlatibor VodaVojvodina Novi Sad0 - 2Vòng 11
-
03/10 00:00Vojvodina Novi SadNovi Pazar0 - 1Vòng 2
-
29/09 01:00Vojvodina Novi SadRadnicki Nis0 - 0Vòng 10
-
23/09 00:00IMT Novi BeogradVojvodina Novi Sad0 - 0Vòng 9
-
14/09 23:00Vojvodina Novi SadFK Zeleznicar Pancevo2 - 0Vòng 8
-
30/10 19:00FK Radnicki Sremska MitrovicaVojvodina Novi Sad0 - 1
-
12/10 23:00Zenit St. PetersburgVojvodina Novi Sad3 - 1
Lịch thi đấu Vojvodina Novi Sad sắp tới
-
10/11 00:30Vojvodina Novi SadMladost Lucani? - ?Vòng 15
-
23/11 23:00Vojvodina Novi SadTekstilac? - ?Vòng 16
-
30/11 23:00Novi PazarVojvodina Novi Sad? - ?Vòng 17
-
07/12 23:00Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom? - ?Vòng 18
-
14/12 23:00Vojvodina Novi SadBacka Topola? - ?Vòng 19
-
21/12 23:00Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac? - ?Vòng 20
-
01/02 23:00FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad? - ?Vòng 21
-
08/02 23:00Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade? - ?Vòng 22
-
15/02 23:00FK Zeleznicar PancevoVojvodina Novi Sad? - ?Vòng 23
-
22/02 23:00Vojvodina Novi SadIMT Novi Beograd? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 13 | 12 | 1 | 0 | 43 | 8 | 35 | 37 | T T T T T T |
2 | OFK Beograd | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | T T H H B T |
3 | Mladost Lucani | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 27 | T B T T H H |
4 | Partizan Belgrade | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 | B T T T T T |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 15 | 12 | 23 | T B H T T T |
6 | Cukaricki Stankom | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 22 | T B H H B T |
7 | Radnicki Nis | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 24 | -3 | 21 | T H H B H T |
8 | Novi Pazar | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 20 | T T B B T T |
9 | Backa Topola | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T B T B |
10 | Vojvodina Novi Sad | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 19 | H B T H T B |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B B T B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H T H B B |
13 | IMT Novi Beograd | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 27 | -11 | 11 | B B B B T B |
14 | Tekstilac | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 28 | -18 | 11 | B H B B B B |
15 | FK Spartak Zlatibor Voda | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 10 | B B B H B H |
16 | Jedinstvo UB | 14 | 1 | 2 | 11 | 9 | 30 | -21 | 5 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs