Radnicki Nis: tin tức, thông tin website facebook
CLB Radnicki Nis: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Radnicki Nis |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | To?in bunar 190 CS - 11070 BEOGRAD |
Sân vận động | Cair Stadium |
Sức chứa sân vận động | 4,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandar Stankovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcradnicki-nis.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Radnicki Nis mới nhất
-
21/02 21:00FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis1 - 0Vòng 24
-
16/02 19:551 Radnicki NisJedinstvo UB0 - 2Vòng 23
-
10/02 00:00Radnicki NisIMT Novi Beograd0 - 0Vòng 22
-
02/02 23:00FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis0 - 0Vòng 21
-
21/12 22:00Radnicki NisPartizan Belgrade 10 - 1Vòng 20
-
15/12 19:00FK Napredak KrusevacRadnicki Nis0 - 0Vòng 19
-
05/02 19:00Radnicki NisFK Dubocica0 - 0
-
24/01 21:00Radnicki NisPakhtakor0 - 0
-
18/01 19:00Radnicki NisFK Makhachkala0 - 1
-
15/01 20:00Radnicki NisKecskemeti TE2 - 2
Lịch thi đấu Radnicki Nis sắp tới
-
15/11 19:00Crvena ZvezdaRadnicki Nis? - ?
-
15/03 19:00Cukaricki StankomRadnicki Nis? - ?
-
27/02 00:30Radnicki NisVojvodina Novi Sad? - ?Vòng 25
-
02/03 23:00OFK BeogradRadnicki Nis? - ?Vòng 26
-
08/03 23:00Radnicki NisCrvena Zvezda? - ?Vòng 27
-
15/03 23:00Mladost LucaniRadnicki Nis? - ?Vòng 28
-
29/03 23:00Radnicki NisTekstilac? - ?Vòng 29
-
05/04 22:00Novi PazarRadnicki Nis? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 23 | 22 | 1 | 0 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 23 | 20 | 46 | B H T H H T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 37 | T T B T B T |
4 | Mladost Lucani | 23 | 10 | 6 | 7 | 28 | 25 | 3 | 36 | T B B H T B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 23 | 8 | 9 | 6 | 35 | 26 | 9 | 33 | B T T H H H |
6 | OFK Beograd | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | H T H B B B |
7 | Cukaricki Stankom | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 32 | T B B H T H |
8 | Novi Pazar | 23 | 8 | 5 | 10 | 34 | 44 | -10 | 29 | H B T B T H |
9 | Radnicki Nis | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 43 | -10 | 29 | B B B H T B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 28 | B T H H H H |
11 | Backa Topola | 23 | 8 | 4 | 11 | 35 | 34 | 1 | 28 | B H T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 23 | 7 | 6 | 10 | 23 | 31 | -8 | 27 | B T T H T B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 23 | 6 | 8 | 9 | 20 | 33 | -13 | 26 | T B B H H T |
14 | Tekstilac | 23 | 7 | 3 | 13 | 18 | 40 | -22 | 24 | B T B T B T |
15 | IMT Novi Beograd | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 23 | H H B T B B |
16 | Jedinstvo UB | 23 | 3 | 2 | 18 | 16 | 51 | -35 | 11 | B B T B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs