Radnicki 1923 Kragujevac: tin tức, thông tin website facebook
CLB Radnicki 1923 Kragujevac: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Radnicki 1923 Kragujevac |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Cika Daca Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dejan Joksimovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac mới nhất
-
16/02 19:00Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani0 - 0Vòng 23
-
08/02 22:00Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac2 - 0Vòng 22
-
03/02 23:00Radnicki 1923 KragujevacOFK Beograd0 - 0Vòng 21
-
21/12 20:00Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac2 - 0Vòng 20
-
16/12 23:00Radnicki 1923 KragujevacFK Spartak Zlatibor Voda1 - 0Vòng 19
-
10/12 00:00Radnicki NisRadnicki 1923 Kragujevac0 - 1Vòng 18
-
24/01 19:00Radnicki 1923 KragujevacDebrecin VSC0 - 1
-
19/01 20:30Radnicki 1923 KragujevacFK Nizhny Novgorod0 - 1
-
13/01 19:00Radnicki 1923 KragujevacFC Botosani0 - 3
-
04/12 20:00Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac1 - 0
Lịch thi đấu Radnicki 1923 Kragujevac sắp tới
-
27/01 19:00Metalac Gornji MilanovacRadnicki 1923 Kragujevac? - ?
-
21/02 22:00TekstilacRadnicki 1923 Kragujevac? - ?Vòng 24
-
26/02 23:00Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar? - ?Vòng 25
-
02/03 23:00Cukaricki StankomRadnicki 1923 Kragujevac? - ?Vòng 26
-
08/03 23:00Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola? - ?Vòng 27
-
15/03 23:00Jedinstvo UBRadnicki 1923 Kragujevac? - ?Vòng 28
-
29/03 23:00FK Napredak KrusevacRadnicki 1923 Kragujevac? - ?Vòng 29
-
05/04 22:00Radnicki 1923 KragujevacPartizan Belgrade? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 23 | 22 | 1 | 0 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 23 | 20 | 46 | B H T H H T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 37 | T T B T B T |
4 | Mladost Lucani | 23 | 10 | 6 | 7 | 28 | 25 | 3 | 36 | T B B H T B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 23 | 8 | 9 | 6 | 35 | 26 | 9 | 33 | B T T H H H |
6 | OFK Beograd | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | H T H B B B |
7 | Cukaricki Stankom | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 32 | T B B H T H |
8 | Novi Pazar | 23 | 8 | 5 | 10 | 34 | 44 | -10 | 29 | H B T B T H |
9 | Radnicki Nis | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 43 | -10 | 29 | B B B H T B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 28 | B T H H H H |
11 | Backa Topola | 23 | 8 | 4 | 11 | 35 | 34 | 1 | 28 | B H T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 23 | 7 | 6 | 10 | 23 | 31 | -8 | 27 | B T T H T B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 23 | 6 | 8 | 9 | 20 | 33 | -13 | 26 | T B B H H T |
14 | Tekstilac | 23 | 7 | 3 | 13 | 18 | 40 | -22 | 24 | B T B T B T |
15 | IMT Novi Beograd | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 23 | H H B T B B |
16 | Jedinstvo UB | 23 | 3 | 2 | 18 | 16 | 51 | -35 | 11 | B B T B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs