Novi Pazar: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Novi Pazar: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Novi Pazar
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1926
Bóng đá quốc gia nào? Serbia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Serbia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Gradski bedem br 6 PO Box 5 CS-32000 CACAK
Sân vận động Kraj Morave
Sức chứa sân vận động 6,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.boracfk.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Novi Pazar mới nhất

Lịch thi đấu Novi Pazar sắp tới

BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 13 12 1 0 43 8 35 37 T T T T T T
2 OFK Beograd 14 8 3 3 23 18 5 27 T T H H B T
3 Mladost Lucani 14 8 3 3 21 16 5 27 T B T T H H
4 Partizan Belgrade 12 8 2 2 25 14 11 26 B T T T T T
5 Radnicki 1923 Kragujevac 14 7 2 5 27 15 12 23 T B H T T T
6 Cukaricki Stankom 14 6 4 4 22 19 3 22 T B H H B T
7 Radnicki Nis 13 6 3 4 21 24 -3 21 T H H B H T
8 Novi Pazar 14 6 2 6 23 24 -1 20 T T B B T T
9 Backa Topola 13 6 1 6 19 14 5 19 T T T B T B
10 Vojvodina Novi Sad 14 5 4 5 23 20 3 19 H B T H T B
11 FK Zeleznicar Pancevo 14 5 1 8 14 18 -4 16 B B B T B B
12 FK Napredak Krusevac 14 3 4 7 11 19 -8 13 B H T H B B
13 IMT Novi Beograd 14 3 2 9 16 27 -11 11 B B B B T B
14 Tekstilac 14 3 2 9 10 28 -18 11 B H B B B B
15 FK Spartak Zlatibor Voda 13 2 4 7 10 23 -13 10 B B B H B H
16 Jedinstvo UB 14 1 2 11 9 30 -21 5 B T B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs